Kết quả Sporting Braga vs Rio Ave, 02h30 ngày 30/09
Kết quả Sporting Braga vs Rio Ave
Đối đầu Sporting Braga vs Rio Ave
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202402:30
-
Rio Ave 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.44X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs Rio Ave
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 7
-
Sporting Braga vs Rio Ave: Diễn biến chính
-
13'0-0Marios Vrousai No penalty confirmed
-
31'Gabri Martinez (Assist:Adrian Marin Gomez)1-0
-
38'Ismael Gharbi (Assist:Gabri Martinez)2-0
-
56'2-0Demir Ege Tiknaz
Amine Oudrhiri Idrissi -
56'2-0Fabio Ronaldo
Omar Richards -
57'2-0Ahmed Hassan Koka
Clayton Fernandes Silva -
60'2-0Marios Vrousai
-
62'Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ismael Gharbi2-0 -
62'Amine El Ouazzani
Roberto Fernandez Jaen2-0 -
66'Ricardo Jorge Luz Horta (Assist:Armindo Tue Na Bangna,Bruma)3-0
-
69'3-0Joao Pedro Barradas Novais
Brandon Aguilera -
69'3-0Tiago Morais
Martim Carvalho Neto -
70'Roger Fernandes
Gabri Martinez3-0 -
70'André Filipe Horta
Vitor Carvalho Vieira3-0 -
82'Thiago Helguera
Jean Gorby3-0 -
90'Armindo Tue Na Bangna,Bruma (Assist:Joao Ferreira)4-0
-
Sporting Braga vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga4-2-3-11Matheus19Adrian Marin Gomez4Sikou Niakate13Joao Ferreira2Victor Gomez Perea29Jean Gorby6Vitor Carvalho Vieira77Gabri Martinez20Ismael Gharbi21Ricardo Jorge Luz Horta90Roberto Fernandez Jaen9Clayton Fernandes Silva16Brandon Aguilera19Kiko Bondoso17Marios Vrousai10Amine Oudrhiri Idrissi76Martim Carvalho Neto98Omar Richards42Renato Pantalon33Aderllan Leandro de Jesus Santos2Jonathan Panzo18Jhonatan Luiz da Siqueira
- Đội hình dự bị
-
9Amine El Ouazzani11Roger Fernandes10André Filipe Horta7Armindo Tue Na Bangna,Bruma22Thiago Helguera91Lukas Hornicek27Rafik Guitane25Yuri Oliveira Ribeiro53Jonatas NoroAhmed Hassan Koka 22Tiago Morais 11Fabio Ronaldo 77Joao Pedro Barradas Novais 6Demir Ege Tiknaz 34Ole Pohlmann 80Cezary Miszta 1Joao Tome 20Francisco Petrasso 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur JorgeLuis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Braga vs Rio Ave: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaRio Ave
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt21
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
504Số đường chuyền442
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị8
-
-
19Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn6
-
-
18Ném biên14
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách12
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass21
-
-
88Pha tấn công74
-
-
43Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation