Kết quả Sporting Braga vs TSG Hoffenheim, 03h00 ngày 29/11
Kết quả Sporting Braga vs TSG Hoffenheim
Soi kèo phạt góc SC Braga vs Hoffenheim, 3h ngày 29/11
Đối đầu Sporting Braga vs TSG Hoffenheim
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
TSG Hoffenheim 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.75O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.00X
3.702
3.40Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sporting Braga vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
2'Armindo Tue Na Bangna,Bruma1-0
-
8'Roger Fernandes (Assist:Ricardo Jorge Luz Horta)2-0
-
41'2-0Adam Hlozek
-
64'2-0Umut Tohumcu
Adam Hlozek -
64'2-0Dennis Geiger
Tom Bischof -
66'Victor Gomez Perea
Roger Fernandes2-0 -
66'Roberto Fernandez Jaen
Amine El Ouazzani2-0 -
72'2-0Alexander Prass
Jacob Bruun Larsen -
72'2-0Haris Tabakovic
Andrej Kramaric -
75'Robson Bambu
Sikou Niakate2-0 -
81'2-0Max Moerstedt
Anton Stach -
87'Jean Gorby
Joao Filipe Iria Santos Moutinho2-0 -
87'Yuri Oliveira Ribeiro
Gabri Martinez2-0 -
90'Vitor Carvalho Vieira3-0
-
Sporting Braga vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga4-3-31Matheus77Gabri Martinez26Bright Akwo Arrey-Mbi4Sikou Niakate13Joao Ferreira8Joao Filipe Iria Santos Moutinho6Vitor Carvalho Vieira21Ricardo Jorge Luz Horta7Armindo Tue Na Bangna,Bruma9Amine El Ouazzani11Roger Fernandes10Mergim Berisha29Jacob Bruun Larsen27Andrej Kramaric23Adam Hlozek16Anton Stach7Tom Bischof15Valentin Gendrey35Arthur Chaves25Kevin Akpoguma19David Jurasek1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
3Robson Bambu29Jean Gorby25Yuri Oliveira Ribeiro2Victor Gomez Perea90Roberto Fernandez Jaen91Lukas Hornicek20Ismael Gharbi10André Filipe Horta12Tiago Magalhaes Sa19Adrian Marin Gomez53Jonatas Noro33Joao MarquesAlexander Prass 22Dennis Geiger 8Umut Tohumcu 17Max Moerstedt 33Haris Tabakovic 26Pavel Kaderabek 3Robin Hranac 2Stanley NSoki 34Luca Philipp 37Tim Drexler 4Diadie Samassekou 18Lukas Petersson 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur JorgeChristian Ilzer
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sporting Braga vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaTSG Hoffenheim
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
13Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
428Số đường chuyền496
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị6
-
-
23Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn6
-
-
19Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass18
-
-
92Pha tấn công115
-
-
18Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp