Kết quả Sporting CP vs Benfica, 03h30 ngày 30/12
Kết quả Sporting CP vs Benfica
Nhận định, Soi kèo Sporting Lisbon vs Benfica, 3h30 ngày 30/12
Đối đầu Sporting CP vs Benfica
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/12/202403:30
-
Sporting CP 21Benfica 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.75
0.83U 2.75
1.061
2.50X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Benfica
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Sporting CP vs Benfica: Diễn biến chính
-
29'Geny Catamo (Assist:Viktor Gyokeres)1-0
-
34'1-0Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
-
46'1-0Leandro Barreiro Martins
Florentino Ibrain Morris Luis -
58'1-0Alexander Bahr
-
59'Matheus Reis de Lima1-0
-
63'Franco Israel1-0
-
72'Ivan Fresneda Corraliza
Eduardo Quaresma1-0 -
72'Joao Simoes
Hidemasa Morita1-0 -
72'Maximiliano Araujo
Geovany Quenda1-0 -
75'1-0Evangelos Pavlidis
Zeki Amdouni -
75'1-0Jan-Niklas Beste
Muhammed Kerem Akturkoglu -
81'Conrad Harder Weibel Schandorf
Francisco Trincao1-0 -
84'1-0Arthur Mendonça Cabral
Fredrik Aursnes -
90'1-0Tomas Araujo
-
Sporting CP vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP4-2-3-11Franco Israel2Matheus Reis de Lima3Jeremiah St. Juste26Ousmane Diomande72Eduardo Quaresma5Hidemasa Morita42Morten Hjulmand57Geovany Quenda17Francisco Trincao21Geny Catamo9Viktor Gyokeres11Angel Fabian Di Maria7Zeki Amdouni17Muhammed Kerem Akturkoglu8Fredrik Aursnes61Florentino Ibrain Morris Luis10Orkun Kokcu6Alexander Bahr44Tomas Araujo30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi3Alvaro Fernandez1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
22Ivan Fresneda Corraliza20Maximiliano Araujo19Conrad Harder Weibel Schandorf52Joao Simoes6Zeno Debast13Vladan Kovacevic78Mauro Meireles Couto10Marcus Edwards81Henrique ArreiolArthur Mendonça Cabral 9Jan-Niklas Beste 37Evangelos Pavlidis 14Leandro Barreiro Martins 18Benjamin Rollheiser 32Issa Kabore 28Andreas Schjelderup 21Antonio Silva 4Samuel Jumpe Soares 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimRoger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs Benfica: Số liệu thống kê
-
Sporting CPBenfica
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút3
-
-
14Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
400Số đường chuyền483
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
23Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn5
-
-
21Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass30
-
-
86Pha tấn công101
-
-
44Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B B H |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 27 | -10 | 19 | T T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
17 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation