Kết quả Sporting CP vs Estrela da Amadora, 03h15 ngày 02/11
Kết quả Sporting CP vs Estrela da Amadora
Đối đầu Sporting CP vs Estrela da Amadora
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202403:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.94+2.5
0.94O 3.5
0.92U 3.5
0.941
1.10X
10.002
21.00Hiệp 1-1
0.81+1
1.09O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Estrela da Amadora
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10
-
Sporting CP vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính
-
3'0-0Paulo Moreira
-
19'Viktor Gyokeres (Assist:Pedro Goncalves)1-0
-
31'Viktor Gyokeres (Assist:Francisco Trincao)2-0
-
35'2-1Rodrigo Pinho (Assist:Danilo Veiga)
-
37'2-1Leonel Bucca
-
42'Viktor Gyokeres3-1
-
44'3-1Leonardo Cordeiro De Lima Silva
-
46'Jeremiah St. Juste
Goncalo Inacio3-1 -
46'3-1Andre Luiz Inacio da Silva
Leonel Bucca -
46'3-1Igor Jesus Lima
Paulo Moreira -
52'3-1Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Issiar Drame -
57'3-1Rodrigo Pinho Goal Disallowed
-
67'3-1Kikas
Rodrigo Pinho -
68'Hidemasa Morita
Morten Hjulmand3-1 -
70'Viktor Gyokeres (Assist:Francisco Trincao)4-1
-
73'Matheus Reis de Lima
Zeno Debast4-1 -
73'Marcus Edwards
Pedro Goncalves4-1 -
74'4-1Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Leonardo Cordeiro De Lima Silva -
79'4-1Francisco Reis Ferreira, Ferro
-
80'Conrad Harder Weibel Schandorf
Francisco Trincao4-1 -
85'Maximiliano Araujo (Assist:Daniel Braganca)5-1
-
Sporting CP vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP3-4-2-11Franco Israel25Goncalo Inacio26Ousmane Diomande6Zeno Debast20Maximiliano Araujo23Daniel Braganca42Morten Hjulmand57Geovany Quenda8Pedro Goncalves17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres9Rodrigo Pinho26Leonel Bucca19Paulo Moreira22Leonardo Cordeiro De Lima Silva97Jovane Cabral77Danilo Veiga4Francisco Reis Ferreira, Ferro5Issiar Drame28Alexandre Ruben Lima25Nilton Varela Lopes30Bruno Brigido de Oliveira
- Đội hình dự bị
-
2Matheus Reis de Lima5Hidemasa Morita3Jeremiah St. Juste10Marcus Edwards19Conrad Harder Weibel Schandorf13Vladan Kovacevic47Ricardo Esgaio Souza22Ivan Fresneda Corraliza52Joao SimoesGonzalo Bozzoni Alan Ruiz 10Andre Luiz Inacio da Silva 7Igor Jesus Lima 6Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 17Kikas 98Caio Santana 38Till Cissokho 3Francisco Meira Meixedo 1Manuel Keliano 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimSErgio Vieira
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê
-
Sporting CPEstrela da Amadora
-
12Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút1
-
-
15Sút Phạt13
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
474Số đường chuyền266
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
13Đánh đầu11
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
15Đánh chặn7
-
-
13Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass22
-
-
77Pha tấn công65
-
-
51Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T T B T H H |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation