Đối đầu CD Tondela vs Pacos de Ferreira, 21h00 ngày 01/12
Kết quả CD Tondela vs Pacos de Ferreira
Đối đầu CD Tondela vs Pacos de Ferreira
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Tondela vs Pacos de Ferreira
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Tondela vs Pacos de Ferreira trước đây
-
06/02/2024CD Tondela1 - 1Pacos de Ferreira1 - 1D
-
26/08/2023Pacos de Ferreira5 - 1CD Tondela4 - 0L
-
03/05/2022Pacos de Ferreira1 - 1CD Tondela0 - 1D
-
18/12/2021CD Tondela0 - 1Pacos de Ferreira0 - 0L
-
19/05/2021CD Tondela2 - 3Pacos de Ferreira2 - 2L
-
06/02/2021Pacos de Ferreira2 - 1CD Tondela1 - 0L
-
25/06/2020CD Tondela1 - 3Pacos de Ferreira0 - 2L
-
10/11/2019Pacos de Ferreira1 - 0CD Tondela1 - 0L
-
10/02/2018Pacos de Ferreira0 - 2CD Tondela0 - 2W
-
09/09/2017CD Tondela2 - 2Pacos de Ferreira1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CD Tondela vs Pacos de Ferreira
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Pacos de Ferreira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Pacos de Ferreira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Pacos de Ferreira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
CD Tondela (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Tondela và Pacos de Ferreira trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 24 | T T H B T T |
2 | CD Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 25 | 11 | 14 | 23 | T T T T T H |
3 | SL Benfica B | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | T T B H T T |
4 | Viseu | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 12 | 7 | 21 | H B T H T T |
5 | SCU Torreense | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 19 | B B T H T T |
6 | Leixoes | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 | T B T B T B |
7 | GD Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H T T T |
8 | Uniao Leiria | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | B B B T B T |
9 | Feirense | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H H B H T B |
10 | Maritimo | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | T T T B B B |
11 | Vizela | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H H H B H |
12 | FC Felgueiras | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | H T B H B B |
13 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H H H B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B T T H B H |
15 | Portimonense | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B H H T B |
16 | CD Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B T H B |
17 | Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B H H |
18 | Oliveirense | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: