Kết quả SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Farense U19, 18h00 ngày 12/10
Kết quả SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Farense U19
Đối đầu SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Farense U19
Phong độ SC Lusitania Dos Acores U19 gần đây
Phong độ SC Farense U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202418:00
-
SC Farense U19 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.76O 2.75
0.95U 2.75
0.851
4.10X
4.002
1.62Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.01O 1
0.70U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Farense U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 2
-
SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Farense U19: Diễn biến chính
-
49'0-1
- BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SC Lusitania Dos Acores U19 vs SC Farense U19: Số liệu thống kê
-
SC Lusitania Dos Acores U19SC Farense U19
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút15
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
79Pha tấn công103
-
-
53Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42 | 11 | 31 | 39 | H T T T T T |
2 | Braga U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 43 | 20 | 23 | 36 | H T T T T T |
3 | Gil Vicente U19 | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 17 | 12 | 34 | T T T B H H |
4 | Vitoria SC Guimaraes U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 29 | B H H B T B |
5 | FC Famalicao U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 22 | T B T T B T |
6 | Feirense U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H B T B B |
7 | Rio Ave U19 | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 15 | T B B T B H |
8 | Chaves U19 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 38 | -23 | 14 | B T H B H B |
9 | Oliveirense U19 | 16 | 4 | 0 | 12 | 15 | 39 | -24 | 12 | B B B B T T |
10 | Nogueirense U19 | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 50 | -31 | 6 | B B B B B B |