Kết quả Estrela da Amadora vs Portimonense, 03h15 ngày 10/02
Kết quả Estrela da Amadora vs Portimonense
Đối đầu Estrela da Amadora vs Portimonense
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Portimonense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202403:15
-
Portimonense 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.00X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs Portimonense
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 21
-
Estrela da Amadora vs Portimonense: Diễn biến chính
-
6'Carlinhos(OW)1-0
-
13'Leonardo Rodrigues Lima (Assist:Rodrigo Pinho)2-0
-
18'2-0Sylvester Jasper
Goncalo Costa -
23'2-0Lucas de Souza Ventura,Nonoca
-
25'Nakamura Kosuke(OW)3-0
-
28'Alexandre Ruben Lima3-0
-
31'3-0Ronie Edmundo Carrillo Morales
Lucas de Souza Ventura,Nonoca -
38'3-0Dener Gomes Clemente
-
42'Nilton Varela Lopes3-0
-
65'Andre Luiz Ribeiro da Silva
Rodrigo Pinho3-0 -
65'Joao Carlos Silva Reis
Nilton Varela Lopes3-0 -
67'3-0Taichi Fukui
Dener Gomes Clemente -
67'3-0Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Hildeberto Jose Morgado Pereira -
69'Kikas
Leonardo Rodrigues Lima3-0 -
70'Eulanio Angelo Chipela Gomes
Regis Ndo3-0 -
80'Leonel Bucca
Leonardo Cordeiro De Lima Silva3-0 -
89'Andre Luiz Ribeiro da Silva3-0
-
89'3-0Pedrao Medeiros
-
89'Joao Carlos Silva Reis3-0
-
Estrela da Amadora vs Portimonense: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora3-4-330Bruno Brigido de Oliveira28Alexandre Ruben Lima5Pedro Mendes4Kialonda Gaspar75Nilton Varela Lopes22Leonardo Cordeiro De Lima Silva6Aloísio Souza Genézio27Hevertton8Leonardo Rodrigues Lima20Rodrigo Pinho7Regis Ndo77Helio Varela10Hildeberto Jose Morgado Pereira13Dener Gomes Clemente11Carlinhos25Lucas de Souza Ventura,Nonoca33Igor Marques44Pedrao Medeiros43Alemao22Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira18Goncalo Costa32Nakamura Kosuke
- Đội hình dự bị
-
26Leonel Bucca31Eulanio Angelo Chipela Gomes17Joao Carlos Silva Reis10Andre Luiz Ribeiro da Silva29Kikas1Antonio Filipe Norinho de Carvalho9Ronaldo Tavares80Tashan Oakley-Boothe71Lucas Rafael Goncalves da SilvaSylvester Jasper 7Ronie Edmundo Carrillo Morales 19Taichi Fukui 8Rodrigo Miguel Forte Paes Martins 70Vinicius Silvestre Costa 12Thiago Dombroski 4Steve Regis Mvoue 5Rafael Alcobia 76Ricardo Sousa 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraPaulo Sergio Bento Brito
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs Portimonense: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraPortimonense
-
4Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút3
-
-
15Sút Phạt9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
293Số đường chuyền495
-
-
69%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
33Đánh đầu38
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua0
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn8
-
-
19Ném biên32
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
68Pha tấn công132
-
-
28Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation