Kết quả Sporting CP vs Benfica, 02h30 ngày 07/04
Kết quả Sporting CP vs Benfica
Đối đầu Sporting CP vs Benfica
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202402:30
-
Sporting CP 32Benfica 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.91X
3.802
3.60Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Benfica
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 28
-
Sporting CP vs Benfica: Diễn biến chính
-
1'Geny Catamo1-0
-
4'Geny Catamo1-0
-
27'1-0Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
-
27'Morten Hjulmand1-0
-
39'1-0David Neres Campos
-
45'1-1Alexander Bahr (Assist:Angel Fabian Di Maria)
-
45'1-1Alexander Bahr
-
54'Daniel Braganca
Hidemasa Morita1-1 -
71'1-1Arthur Mendonça Cabral
Casper Tengstedt -
72'Marcus Edwards
Pedro Goncalves1-1 -
72'Ousmane Diomande
Goncalo Inacio1-1 -
80'Joao Paulo Dias Fernandes
Francisco Trincao1-1 -
80'Koba Koindredi
Morten Hjulmand1-1 -
85'1-1Fredrik Aursnes
-
90'Joao Paulo Dias Fernandes1-1
-
90'1-1Fredrik Aursnes
-
90'Geny Catamo2-1
-
90'2-1Orkun Kokcu
David Neres Campos -
90'2-1Antonio Silva
-
90'2-1Marcos Leonardo Santos Almeida
Rafael Ferreira Silva
-
Sporting CP vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP3-4-2-112Franco Israel25Goncalo Inacio4Sebastian Coates Nion3Jeremiah St. Juste2Matheus Reis de Lima5Hidemasa Morita42Morten Hjulmand21Geny Catamo8Pedro Goncalves17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres19Casper Tengstedt11Angel Fabian Di Maria27Rafael Ferreira Silva7David Neres Campos61Florentino Ibrain Morris Luis87Joao Neves6Alexander Bahr4Antonio Silva30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi8Fredrik Aursnes1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
80Koba Koindredi20Joao Paulo Dias Fernandes23Daniel Braganca10Marcus Edwards26Ousmane Diomande47Ricardo Esgaio Souza11Nuno Santos72Eduardo Quaresma51Diogo PintoArthur Mendonça Cabral 9Marcos Leonardo Santos Almeida 36Orkun Kokcu 10Tiago Maria Antunes Gouveia 47Joao Mario 20Samuel Jumpe Soares 24Alvaro Fernandez 3Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 5Tomas Araujo 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimRoger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs Benfica: Số liệu thống kê
-
Sporting CPBenfica
-
7Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút5
-
-
11Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
403Số đường chuyền405
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
23Đánh đầu27
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
15Đánh chặn10
-
-
20Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
95Pha tấn công96
-
-
57Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation