Kết quả AVS Futebol SAD vs FC Famalicao, 22h30 ngày 03/11
Kết quả AVS Futebol SAD vs FC Famalicao
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:30
-
AVS Futebol SAD 42FC Famalicao 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2
0.88U 2
1.011
3.10X
3.102
2.45Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AVS Futebol SAD vs FC Famalicao
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10
-
AVS Futebol SAD vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
6'Vasco Miguel Lopes de Matos (Assist:Babatunde Jimoh Akinsola)1-0
-
14'1-1Oscar Aranda Subiela
-
17'1-2Gil Dias
-
25'1-2Luis Rafael Soares Alves,Rafa Goal Disallowed
-
30'Babatunde Jimoh Akinsola (Assist:Vasco Miguel Lopes de Matos)2-2
-
39'Jaume Grau Ciscar2-2
-
45'2-2Gil Dias
-
50'Baptiste Roux2-2
-
59'Giorgi Aburjania
Jaume Grau Ciscar2-2 -
66'Issiaka Kamate
Babatunde Jimoh Akinsola2-2 -
66'Rafael Vela Rodrigues
Christian Neiva Afonso Kiki2-2 -
66'2-2Otso Liimatta
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha -
72'Vasco Miguel Lopes de Matos2-2
-
73'2-2Mathias De Amorim
Zaydou Youssouf -
75'Jonatan Lucca
Gustavo Amaro Assuncao2-2 -
75'Ze Luis
Vasco Miguel Lopes de Matos2-2 -
77'2-3Gil Dias (Assist:Lucas Felipe Calegari)
-
81'2-3Tom van de Looi
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa -
81'2-3Rodrigo Pinheiro Ferreira
Luis Rafael Soares Alves,Rafa -
90'Fernando Fonseca2-3
-
AVS Futebol SAD vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
AVS Futebol SAD4-2-3-113Francisco Guillermo Ochoa Magana24Christian Neiva Afonso Kiki6Baptiste Roux42Cristian Castro Devenish2Fernando Fonseca15Jaume Grau Ciscar12Gustavo Amaro Assuncao11Babatunde Jimoh Akinsola14Gustavo Lucas Piazon10Vasco Miguel Lopes de Matos20Rodrigo Ribeiro11Oscar Aranda Subiela23Gil Dias20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha28Zaydou Youssouf8Mirko Topic2Lucas Felipe Calegari15Riccieli Eduardo da Silva Junior4Enea Mihaj5Luis Rafael Soares Alves,Rafa1Ivan Zlobin
- Đội hình dự bị
-
47Jonatan Lucca29Ze Luis9Issiaka Kamate8Giorgi Aburjania3Rafael Vela Rodrigues93Simao Verza Bertelli16Yair Mena5Jorge Filipe Avelino Teixeira7Luis Manuel Costa SilvaOtso Liimatta 18Rodrigo Pinheiro Ferreira 17Tom van de Looi 6Mathias De Amorim 14Lazar Carevic 25Justin de Haas 16Mario Gonzalez Gutier 9Samuel Lobato 88Afonso de Oliveira Rodrigues 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
AVS Futebol SAD vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
AVS Futebol SADFC Famalicao
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút2
-
-
11Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
369Số đường chuyền441
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
31Đánh đầu25
-
-
11Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn13
-
-
24Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass29
-
-
86Pha tấn công96
-
-
35Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation