Kết quả Benfica vs FC Porto, 03h45 ngày 11/11
Kết quả Benfica vs FC Porto
Đối đầu Benfica vs FC Porto
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202403:45
-
Benfica 24FC Porto 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.75
0.99U 2.75
0.871
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benfica vs FC Porto
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11
-
Benfica vs FC Porto: Diễn biến chính
-
19'Alvaro Fernandez0-0
-
19'0-0Alan Varela
-
30'Alvaro Fernandez (Assist:Tomas Araujo)1-0
-
44'1-1Samu Omorodion (Assist:Francisco Sampaio Moura)
-
51'1-1Fabio Vieira
-
52'1-1Martim Fernandes
-
56'Angel Fabian Di Maria (Assist:Fredrik Aursnes)2-1
-
61'Nehuen Perez(OW)3-1
-
62'3-1Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Stephen Eustaquio -
62'3-1Joao Mario Neto Lopes
Martim Fernandes -
72'3-1Danny Loader
Francisco Sampaio Moura -
75'Jan-Niklas Beste
Muhammed Kerem Akturkoglu3-1 -
79'3-1Joao Mario Neto Lopes
-
82'Angel Fabian Di Maria4-1
-
84'Renato Junior Luz Sanches
Orkun Kokcu4-1 -
84'Orkun Kokcu4-1
-
84'Arthur Mendonça Cabral
Evangelos Pavlidis4-1 -
86'4-1Goncalo Borges
Fabio Vieira -
88'Benjamin Rollheiser
Fredrik Aursnes4-1 -
88'Zeki Amdouni
Angel Fabian Di Maria4-1 -
90'4-1Goncalo Borges
-
90'4-1Nicolas Gonzalez Iglesias
-
Benfica vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Benfica4-2-3-11Anatolii Trubin3Alvaro Fernandez30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi44Tomas Araujo6Alexander Bahr61Florentino Ibrain Morris Luis8Fredrik Aursnes17Muhammed Kerem Akturkoglu10Orkun Kokcu11Angel Fabian Di Maria14Evangelos Pavlidis9Samu Omorodion10Fabio Vieira16Nicolas Gonzalez Iglesias13Wenderson Galeno22Alan Varela6Stephen Eustaquio52Martim Fernandes24Nehuen Perez3Tiago Djalo74Francisco Sampaio Moura99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
32Benjamin Rollheiser9Arthur Mendonça Cabral37Jan-Niklas Beste85Renato Junior Luz Sanches7Zeki Amdouni28Issa Kabore21Andreas Schjelderup24Samuel Jumpe Soares4Antonio SilvaEduardo Gabriel Aquino Cossa 11Joao Mario Neto Lopes 23Goncalo Borges 70Danny Loader 19Claudio Pires Morais Ramos 14Andre Franco 20Vasco Sousa 15Denis Gul 27Pedro Figueiredo 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger SchmidtPaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Benfica vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
BenficaFC Porto
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
13Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
385Số đường chuyền418
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
6Việt vị1
-
-
20Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn4
-
-
19Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass27
-
-
94Pha tấn công92
-
-
34Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
15 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
16 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
17 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation