Kết quả FC Famalicao vs FC Arouca, 01h00 ngày 10/11
Kết quả FC Famalicao vs FC Arouca
Đối đầu FC Famalicao vs FC Arouca
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202401:00
-
FC Famalicao 50FC Arouca 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.91X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Famalicao vs FC Arouca
-
Sân vận động: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11
-
FC Famalicao vs FC Arouca: Diễn biến chính
-
11'0-0Alfonso Trezza Goal Disallowed
-
34'Oscar Aranda Subiela Goal Disallowed0-0
-
39'Oscar Aranda Subiela0-0
-
40'0-0David Simao
-
49'Otso Liimatta0-0
-
56'0-0Pedro Santos
-
60'Mario Gonzalez Gutier
Otso Liimatta0-0 -
60'Mathias De Amorim
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa0-0 -
65'Mathias De Amorim0-0
-
74'0-0Taichi Fukui
Pedro Santos -
74'0-0Henrique Pereira Araujo
Ivo Rodrigues -
80'Gil Dias0-0
-
80'0-0Henrique Pereira Araujo
-
82'0-0Mamadou Loum Ndiaye
David Simao -
82'0-0Miguel Puche Garcia
Alfonso Trezza -
84'Samuel Lobato
Gil Dias0-0 -
90'0-0Pablo Gozalbez Gilabert
David Remeseiro Salgueiro, Jason -
90'Tom van de Looi
Zaydou Youssouf0-0 -
90'Afonso de Oliveira Rodrigues
Oscar Aranda Subiela0-0 -
90'Mirko Topic0-0
-
FC Famalicao vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
-
FC Famalicao4-2-3-11Ivan Zlobin5Luis Rafael Soares Alves,Rafa4Enea Mihaj15Riccieli Eduardo da Silva Junior2Lucas Felipe Calegari8Mirko Topic28Zaydou Youssouf18Otso Liimatta20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa23Gil Dias11Oscar Aranda Subiela19Alfonso Trezza10David Remeseiro Salgueiro, Jason2Morlaye Sylla7Ivo Rodrigues89Pedro Santos5David Simao28Tiago Esgaio13Boris Popovic3Jose Manuel Fontan Mondragon27Amadou Dante58Nico Mantl
- Đội hình dự bị
-
9Mario Gonzalez Gutier6Tom van de Looi14Mathias De Amorim88Samuel Lobato19Afonso de Oliveira Rodrigues25Lazar Carevic16Justin de Haas17Rodrigo Pinheiro Ferreira75Diogo CostaTaichi Fukui 21Henrique Pereira Araujo 39Mamadou Loum Ndiaye 31Pablo Gozalbez Gilabert 22Miguel Puche Garcia 11Alex Pinto 78Chico Lamba 73Guven Yalcin 50Thiago Rodrigues Da Silva 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro SousaDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Famalicao vs FC Arouca: Số liệu thống kê
-
FC FamalicaoFC Arouca
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
13Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
397Số đường chuyền396
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
26Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn3
-
-
21Ném biên30
-
-
14Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách8
-
-
35Long pass21
-
-
101Pha tấn công83
-
-
53Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
12 | Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation