Kết quả Rio Ave vs Casa Pia AC, 22h30 ngày 02/11
Kết quả Rio Ave vs Casa Pia AC
Đối đầu Rio Ave vs Casa Pia AC
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:30
-
Rio Ave 32Casa Pia AC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.09O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.05X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Casa Pia AC
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10
-
Rio Ave vs Casa Pia AC: Diễn biến chính
-
3'0-1Nuno Moreira (Assist:Max Svensson Rio)
-
16'Clayton Fernandes Silva (Assist:Martim Carvalho Neto)1-1
-
28'1-2Cassiano Dias Moreira (Assist:Nuno Moreira)
-
35'Omar Richards1-2
-
39'Martim Carvalho Neto (Assist:Clayton Fernandes Silva)2-2
-
43'2-2Telasco Jose Segovia Perez
-
59'Amine Oudrhiri Idrissi
Demir Ege Tiknaz2-2 -
62'2-2Jeremy Livolant
Max Svensson Rio -
69'Aderllan Leandro de Jesus Santos2-2
-
78'2-2Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Cassiano Dias Moreira -
78'2-2Henrique Martins Pereira
Telasco Jose Segovia Perez -
81'Ole Pohlmann
Kiko Bondoso2-2 -
82'Marios Vrousai2-2
-
85'2-2Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
-
86'Joao Tome
Fabio Ronaldo2-2 -
86'Brandon Aguilera
Martim Carvalho Neto2-2 -
90'2-2Andrian Kraev
-
90'2-2Andre Geraldes de Barros
Gaizka Larrazabal -
90'2-2Miguel Sousa Nuno Pinto
Nuno Moreira
-
Rio Ave vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave3-4-31Cezary Miszta98Omar Richards33Aderllan Leandro de Jesus Santos4Patrick William Sá De Oliveira77Fabio Ronaldo34Demir Ege Tiknaz76Martim Carvalho Neto17Marios Vrousai11Tiago Morais9Clayton Fernandes Silva19Kiko Bondoso9Max Svensson Rio90Cassiano Dias Moreira7Nuno Moreira72Gaizka Larrazabal8Telasco Jose Segovia Perez89Andrian Kraev5Leonardo Lelo4Joao Goulart Silva3Ruben Kluivert19Nermin Zolotic1Patrick Sequeira
- Đội hình dự bị
-
16Brandon Aguilera10Amine Oudrhiri Idrissi80Ole Pohlmann20Joao Tome27Tobias Medina42Renato Pantalon8Vitor Gomes6Joao Pedro Barradas Novais18Jhonatan Luiz da SiqueiraJeremy Livolant 29Miguel Sousa Nuno Pinto 14Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 17Andre Geraldes de Barros 18Henrique Martins Pereira 52Jose Miguel da Rocha Fonte 6Daniel Azevedo 22Raul Blanco Juncal 10Benedito Mambuene Mukendi 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha FreireFilipe Martins
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê
-
Rio AveCasa Pia AC
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
19Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
393Số đường chuyền438
-
-
76%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị1
-
-
23Đánh đầu14
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công24
-
-
10Đánh chặn9
-
-
23Ném biên21
-
-
14Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass24
-
-
111Pha tấn công90
-
-
33Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation