Kết quả Santa Clara vs Sporting Braga, 00h00 ngày 23/12
Kết quả Santa Clara vs Sporting Braga
Nhận định, soi kèo Santa Clara vs Braga, 0h ngày 23/12
Đối đầu Santa Clara vs Sporting Braga
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202400:00
-
Santa Clara 2 10Sporting Braga 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 2.25
0.95U 2.25
0.931
3.20X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.21-0
0.72O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Clara vs Sporting Braga
-
Sân vận động: San jomiguel Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Santa Clara vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
22'Lucas Soares de Almeida0-0
-
22'Lucas Soares de Almeida0-0
-
33'0-0Paulo Andre Rodrigues Oliveira
-
42'0-0Robson Bambu
Paulo Andre Rodrigues Oliveira -
46'0-0Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Vitor Carvalho Vieira -
51'0-1Armindo Tue Na Bangna,Bruma
-
62'0-1Gabri Martinez
Roger Fernandes -
65'0-1Sikou Niakate
-
66'Frederico Andre Ferrao Venancio
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda0-1 -
67'Pedro Ferreira
Serginho0-1 -
72'0-1Armindo Tue Na Bangna,Bruma Penalty awarded
-
75'0-1Armindo Tue Na Bangna,Bruma
-
76'0-1Armindo Tue Na Bangna,Bruma Reviewed
-
77'0-2Armindo Tue Na Bangna,Bruma
-
79'0-2Roberto Fernandez Jaen
Amine El Ouazzani -
79'0-2André Filipe Horta
Rodrigo Zalazar -
82'Alisson Pelegrini Safira
Vinicius Lopes Da Silva0-2 -
82'Daniel Borges
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva0-2 -
83'0-2Joao Filipe Iria Santos Moutinho
-
84'0-2Yuri Oliveira Ribeiro
-
87'0-2Robson Bambu
-
90'Matheus Pereira0-2
-
Santa Clara vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
Santa Clara3-4-31Gabriel Batista32Matheus Nunes13Luis Carlos Rocha23Sidney Lima3Matheus Pereira6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva35Serginho42Lucas Soares de Almeida11Gabriel Silva Vieira70Vinicius Lopes Da Silva77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda21Ricardo Jorge Luz Horta9Amine El Ouazzani7Armindo Tue Na Bangna,Bruma11Roger Fernandes16Rodrigo Zalazar6Vitor Carvalho Vieira25Yuri Oliveira Ribeiro13Joao Ferreira15Paulo Andre Rodrigues Oliveira4Sikou Niakate1Matheus
- Đội hình dự bị
-
9Alisson Pelegrini Safira8Pedro Ferreira21Frederico Andre Ferrao Venancio41Daniel Borges28Habraao Lincon do Nascimento17Joao Costa19Bruno Messi27Guilherme Ramos12Helio Miguel JuniorRobson Bambu 3André Filipe Horta 10Joao Filipe Iria Santos Moutinho 8Gabri Martinez 77Roberto Fernandez Jaen 90Lukas Hornicek 91Ismael Gharbi 20Jean Gorby 29Victor Gomez Perea 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Santa Clara vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
Santa ClaraSporting Braga
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt14
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
227Số đường chuyền574
-
-
66%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
45Đánh đầu33
-
-
22Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua6
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn7
-
-
29Ném biên16
-
-
6Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách4
-
-
17Long pass26
-
-
83Pha tấn công120
-
-
22Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation