Kết quả Oriente Petrolero vs Always Ready, 07h30 ngày 11/12
Kết quả Oriente Petrolero vs Always Ready
Đối đầu Oriente Petrolero vs Always Ready
Phong độ Oriente Petrolero gần đây
Phong độ Always Ready gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/12/202407:30
-
Always Ready 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.30X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.65-0
1.14O 1
0.72U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oriente Petrolero vs Always Ready
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 27
-
Oriente Petrolero vs Always Ready: Diễn biến chính
-
6'0-0Marcelo Suarez
-
11'Roberto Diez
Jose Camacho0-0 -
20'Gilbert Alvarez Vargas Penalty awarded0-0
-
21'0-0Diego Daniel Medina Roman
-
23'Gilbert Alvarez Vargas1-0
-
30'1-1Robson Tome
-
46'1-1Carlos Gonzalez
Enrique Taborga Negrete -
46'1-1Zinedinne La Fuente
Moises Paniagua -
46'Marcos Daniel Riquelme
Rashid Joffre1-1 -
50'Erwin Junior Sanchez1-1
-
61'Diego Daniel Barreto Caceres
Erwin Junior Sanchez1-1 -
62'Sebastián Ramírez1-1
-
62'1-1Jose Martinez
-
71'1-1Jose Herrera
-
74'1-1Emanuel Paniagua
Diego Daniel Medina Roman -
77'Dieguito1-1
-
84'1-1Marcelo Suarez
-
88'1-1Fabio Zamora
José Briceño -
89'Fabio Vargas1-1
-
89'Marcos Daniel Riquelme1-1
-
90'Marcos Daniel Riquelme (Assist:FRANZ GONZALES MEJIA)2-1
-
90'Diego Daniel Barreto Caceres2-1
-
Oriente Petrolero vs Always Ready: Đội hình chính và dự bị
-
Oriente Petrolero4-2-3-11Alejandro Torrez4Dieguito27Sebastian Alvarez47Sebastián Ramírez34Fabio Vargas19Erwin Junior Sanchez44Jose Camacho14Rashid Joffre15FRANZ GONZALES MEJIA10Victor Hugo Dorrego Coito91Gilbert Alvarez Vargas21Robson Tome19José Briceño27Jose Martinez3Pablo Vaca13Hector Cuellar40Moises Paniagua2Diego Daniel Medina Roman22Jose Herrera5Marcelo Suarez6Enrique Taborga Negrete1Alain Baroja
- Đội hình dự bị
-
30Matias Aguilera32Jose Alba33Diego Daniel Barreto Caceres13Joel Bernal36Roberto Diez26Santiago Melgar18Ali Montano Ardaya25Alan Jolier Nino De Guzman Montero40Ayrton Cristhian Paz Teran9Marcos Daniel Riquelme48Victor Gabriel Rodas Ribera2Edemir RodriguezAlfredo Alanoca 38Matias Galindo 25Zinedinne La Fuente 49Carlos Gonzalez 9Emanuel Paniagua 39Fabian Pereira 12Jairo Rojas 44Marco Salazar 16Fabio Zamora 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erwin Sánchez
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Oriente Petrolero vs Always Ready: Số liệu thống kê
-
Oriente PetroleroAlways Ready
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
259Số đường chuyền348
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
6Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách4
-
-
66Pha tấn công75
-
-
32Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification