Kết quả Criciuma vs Flamengo, 06h00 ngày 05/12
Kết quả Criciuma vs Flamengo
Đối đầu Criciuma vs Flamengo
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202406:00
-
Criciuma 10Flamengo3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.96O 2.5
0.91U 2.5
0.771
3.00X
3.602
2.20Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.28O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Flamengo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 37
-
Criciuma vs Flamengo: Diễn biến chính
-
45'0-1Gullermo Varela (Assist:Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros)
-
Criciuma vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma4-3-1-21Luis Gustavo de Almeida Pinto14Miguel Angel Trauco Saavedra29Tobias Pereira Figueiredo33Walisson Moreira Farias Maia20Luis Eduardo Marques Dos Santos22Marcelo Hermes88Gustavo Bonatto Barreto6Ronald dos Santos Lopes17Matheuzinho11Yannick Bolasie45Arthur Caike do Nascimento Cruz27Bruno Henrique Pinto20Matheus Goncalves45Gonzalo Jordy Plata Jimenez37Carlos Alcaraz5Eric Pulgar52Evertton Araujo2Gullermo Varela15Fabricio Bruno Soares De Faria23David Luiz Moreira Marinho6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros25Matheus Cunha
- Đội hình dự bị
-
7Fellipe Mateus de S. Araujo10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento28Pedro Rocha Neves9Felipe Vizeu do Carmo50Jhonata Robert Alves da Silva25Alisson Machado dos Santos13Jonathan Francisco Lemos,Joninha27Claudio Coelho Salvatico80Ruan85Patrick de Paula15Eliedson Pereira de Souza77Werik PopoMichael Richard Delgado De Oliveira 30Luiz De Araujo Guimaraes Neto 7Wesley Vinicius 43Allan Rodrigues de Souza 29Joao Victor 61Lucas Furtado 24Leonardo Rech Ortiz 3Da Mata 41Joao Alves 50Guilherme 47Fabiano 42Felipe Teresa 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
CriciumaFlamengo
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút0
-
-
1Sút Phạt9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
179Số đường chuyền364
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi1
-
-
22Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn7
-
-
9Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass23
-
-
51Pha tấn công72
-
-
32Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil