Kết quả Criciuma vs Flamengo, 06h00 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 37

  • Criciuma vs Flamengo: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Gullermo Varela (Assist:Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros)
  • Criciuma vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị

  • Criciuma4-3-1-2
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    14
    Miguel Angel Trauco Saavedra
    29
    Tobias Pereira Figueiredo
    33
    Walisson Moreira Farias Maia
    20
    Luis Eduardo Marques Dos Santos
    22
    Marcelo Hermes
    88
    Gustavo Bonatto Barreto
    6
    Ronald dos Santos Lopes
    17
    Matheuzinho
    11
    Yannick Bolasie
    45
    Arthur Caike do Nascimento Cruz
    27
    Bruno Henrique Pinto
    20
    Matheus Goncalves
    45
    Gonzalo Jordy Plata Jimenez
    37
    Carlos Alcaraz
    5
    Eric Pulgar
    52
    Evertton Araujo
    2
    Gullermo Varela
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    23
    David Luiz Moreira Marinho
    6
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    25
    Matheus Cunha
    Flamengo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Fellipe Mateus de S. Araujo
    10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
    28Pedro Rocha Neves
    9Felipe Vizeu do Carmo
    50Jhonata Robert Alves da Silva
    25Alisson Machado dos Santos
    13Jonathan Francisco Lemos,Joninha
    27Claudio Coelho Salvatico
    80Ruan
    85Patrick de Paula
    15Eliedson Pereira de Souza
    77Werik Popo
    Michael Richard Delgado De Oliveira 30
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto 7
    Wesley Vinicius 43
    Allan Rodrigues de Souza 29
    Joao Victor 61
    Lucas Furtado 24
    Leonardo Rech Ortiz 3
    Da Mata 41
    Joao Alves 50
    Guilherme 47
    Fabiano 42
    Felipe Teresa 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cláudio Tencati
    Jorge Sampaoli
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Criciuma vs Flamengo: Số liệu thống kê

  • Criciuma
    Flamengo
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 179
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 10
    Long pass
    23
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation