Kết quả Flamengo vs Atletico Mineiro, 06h00 ngày 14/11
Kết quả Flamengo vs Atletico Mineiro
Đối đầu Flamengo vs Atletico Mineiro
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ năm, Ngày 14/11/202406:00
-
Flamengo 10Atletico Mineiro 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.25
0.90U 2.25
0.981
1.73X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 33
-
Flamengo vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
12'Fabricio Bruno Soares De Faria0-0
-
36'David Luiz Moreira Marinho0-0
-
Flamengo vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo3-4-2-11Agustín Rossi26Alex Sandro Lobo Silva15Fabricio Bruno Soares De Faria23David Luiz Moreira Marinho6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros37Carlos Alcaraz52Evertton Araujo43Wesley Vinicius27Bruno Henrique Pinto20Matheus Goncalves30Michael Richard Delgado De Oliveira9Deyverson Brum Silva Acosta7Givanildo Vieira De Souza, Hulk20Bernard Anicio Caldeira Duarte6Gustavo Henrique Furtado Scarpa18Fausto Vera5Otavio Henrique Passos Santos44Rubens Antonio Dias26Renzo Saravia21Rodrigo Andres Battaglia2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
19Lorran Lucas Pereira de Sousa33Cleiton Santana dos Santos54Ogundana Shola49Dyogo Alves25Matheus Cunha4Leo Pereira51Daniel Sales41Da Mata39Zé Welinton42Fabiano47GuilhermePaulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 10Alisson Santana 45Bruno Fuchs 3Alan Kardec de Sousa Pereira 14Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Igor Rabello da Costa 16Mauricio Lemos 4Mariano Ferreira Filho 25Igor Gomes 17Brahian Palacios Alzate 30Federico Zaracho 15Caio Maia 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
FlamengoAtletico Mineiro
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
5Sút Phạt6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
240Số đường chuyền178
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
20Đánh đầu16
-
-
13Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn4
-
-
12Ném biên14
-
-
5Cản phá thành công10
-
-
3Thử thách0
-
-
15Long pass11
-
-
83Pha tấn công28
-
-
40Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil