Kết quả Flamengo vs Vitoria BA, 02h00 ngày 09/12
Kết quả Flamengo vs Vitoria BA
Đối đầu Flamengo vs Vitoria BA
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202402:00
-
Flamengo2Vitoria BA 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.91O 2.5
0.83U 2.5
0.991
1.35X
4.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.96O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 38
-
Flamengo vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
16'0-1Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza (Assist:Carlos Eduardo Ferreira de Souza)
-
46'0-1Janderson de Carvalho Costa
Gustavo Mosquito -
53'0-1Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
-
55'Nicolas De La Cruz
Evertton Araujo0-1 -
55'Michael Richard Delgado De Oliveira
Bruno Henrique Pinto0-1 -
56'0-1Carlos Eduardo Ferreira de Souza
-
59'Gabriel Barbosa (Assist:Eric Pulgar)1-1
-
61'Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Gonzalo Jordy Plata Jimenez1-1 -
65'1-1Willean Bernardo Willemen
Carlos Eduardo Ferreira de Souza -
65'1-1Leo Naldi
Luiz Felipe da Rosa Machado -
74'1-2Janderson de Carvalho Costa
-
80'Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros (Assist:Eric Pulgar)2-2
-
81'Carlos Alcaraz
Gabriel Barbosa2-2 -
83'Gullermo Varela
Wesley Vinicius2-2 -
90'2-2Caio Vinicius
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva -
90'2-2Luan Santos
Willian Osmar de Oliveira Silva
-
Flamengo vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-4-21Agustín Rossi6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros23David Luiz Moreira Marinho3Leonardo Rech Ortiz43Wesley Vinicius27Bruno Henrique Pinto52Evertton Araujo5Eric Pulgar8Gerson Santos da Silva99Gabriel Barbosa45Gonzalo Jordy Plata Jimenez7Gustavo Mosquito9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza96Carlos Eduardo Ferreira de Souza36Luiz Felipe da Rosa Machado28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva29Willian Osmar de Oliveira Silva27Raul Caceres43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza4Wagner Leonardo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
30Michael Richard Delgado De Oliveira18Nicolas De La Cruz7Luiz De Araujo Guimaraes Neto2Gullermo Varela37Carlos Alcaraz25Matheus Cunha4Leo Pereira61Joao Victor26Alex Sandro Lobo Silva15Fabricio Bruno Soares De Faria47Guilherme29Allan Rodrigues de SouzaJanderson de Carvalho Costa 39Willean Bernardo Willemen 97Leo Naldi 5Luan Santos 8Caio Vinicius 15Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da 35Muriel Gustavo Becker 22Bruno Uvini Bortolanca 25Andrei 48Pablo Baianinho 62Everaldo Silva do Nascimento 37Jose Hugo 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
FlamengoVitoria BA
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
19Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt7
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
621Số đường chuyền290
-
-
89%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
31Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn5
-
-
20Ném biên17
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách16
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
141Pha tấn công68
-
-
79Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil