Kết quả America MG vs Coritiba PR, 05h00 ngày 05/10
Kết quả America MG vs Coritiba PR
Đối đầu America MG vs Coritiba PR
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202405:00
-
America MG 22Coritiba PR 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
1.04U 2.25
0.841
1.91X
3.202
4.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 30
-
America MG vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
6'0-0Vinicius Romualdo dos Santos
-
18'0-1Natanael Moreira Milouski (Assist:Josue Filipe Soares Pesqueira)
-
46'0-1Thalisson Gabriel
Mauricio de Carvalho Antonio -
46'Lucas Cavalcante Silva Afonso
Eder Ferreira Graminho0-1 -
51'Ricardo Cesar Dantas da Silva0-1
-
57'0-1Robson dos Santos Fernandes
-
63'Fabio Augusto Luciano Da Silva
Adyson do Nascimento Soares0-1 -
69'Rodriguinho1-1
-
71'1-1Lucas Figueiredo dos Santos
Robson dos Santos Fernandes -
72'1-1Erick Leonel Castillo Arroyo
Vinicius Romualdo dos Santos -
72'1-1Geovane Meurer
Josue Filipe Soares Pesqueira -
77'Moises Lima Magalhaes
Fernando Elizari1-1 -
77'Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Brenner Marlos Varanda de Oliveira1-1 -
77'Fabio Augusto Luciano Da Silva1-1
-
86'Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo2-1
-
88'Nicolas Vichiatto Da Silva
Marlon Matheus Lopes do Nascimento2-1
-
America MG vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
America MG4-3-31Elias Martello Curzel6Marlon Matheus Lopes do Nascimento33Eder Ferreira Graminho45Ricardo Cesar Dantas da Silva36Mateus Henrique8Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho5Fernando Elizari16Alexandre Egea44Adyson do Nascimento Soares9Brenner Marlos Varanda de Oliveira75Rodriguinho10Matheus Henrique Frizzo9Jose Francisco Dos Santos Junior30Robson dos Santos Fernandes8Jose Gabriel dos Santos Silva36Vinicius Romualdo dos Santos27Josue Filipe Soares Pesqueira16Natanael Moreira Milouski5Mauricio de Carvalho Antonio4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia26Halisson Bruno Melo dos Santos72Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
31Dalberson Ferreira do Amaral20Daniel Fortunato Borges28Fabio Augusto Luciano Da Silva19Felipe Amaral3Lucas Cavalcante Silva Afonso88Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo15Moises Lima Magalhaes30Nicolas Vichiatto Da Silva78Renato Marques7Vinicius Santos Silva29Vítor Jacare77Wallisson LuizBenassi 67Brandao 21Erick Leonel Castillo Arroyo 7Lucas Figueiredo dos Santos 22Gabriel Christoni Leite 87Geovane Meurer 38Jamerson Santos de Jesus 83Jhonny Cardinoti Pedro 43Matheus Henrique Bianqui 18Rodrigo Silva Nascimento 6Thalisson Gabriel 14Wesley 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
America MGCoritiba PR
-
8Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
17Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
481Số đường chuyền361
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn2
-
-
21Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
7Thử thách11
-
-
22Long pass31
-
-
124Pha tấn công69
-
-
56Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil