Kết quả Ceara vs Avai FC, 04h30 ngày 04/11
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202404:30
-
Ceara 22Avai FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.86O 2.25
0.80U 2.25
0.841
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Avai FC
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35
-
Ceara vs Avai FC: Diễn biến chính
-
11'0-0Giovanni Piccolomo
-
14'Lourenco0-0
-
25'0-0Rodrigo Goal Disallowed
-
42'0-0Andrey
Giovanni Piccolomo -
46'Lucas Andres Mugni
Jorge Recalde0-0 -
58'Erick Da Costa Farias (Assist:Lucas Andres Mugni)1-0
-
68'1-0Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Luis Gaspar -
70'Richardson Fernandes dos Santos1-0
-
71'Lucas Andres Mugni (Assist:Saulo Rodrigues da Silva)2-0
-
80'2-0Natanael Batista Pimenta
Andrey -
80'2-0Pedro Henrique de Castro Silva
Rodrigo -
80'2-0Judson Silva Tavares
Ze Ricardo -
88'Patrick de Lucca
Lourenco2-0 -
89'Lucas Rian
Saulo Rodrigues da Silva2-0 -
90'Nazario Andrey
Erick Da Costa Farias2-0 -
90'Rai dos Reis Ramos
Rafael Ramos2-0
-
Ceara vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-3-394Bruno Ferreira Ventura Diniz14Eric4David Ricardo Loiola da Silva3Joao Pedro6Rafael Ramos28Jorge Recalde97Lourenco26Richardson Fernandes dos Santos16Erick Da Costa Farias11Aylon Darwin Tavella73Saulo Rodrigues da Silva90William de Oliveira Pottker7Hygor Cleber Garcia Silva20Luis Gaspar77Ze Ricardo72Rodrigo8Giovanni Piccolomo63Marcos Vinicius Da Silva Santos95Jonathan Costa14Gustavo Vilar dos Santos6Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian31César Augusto Soares dos Reis Ribela
- Đội hình dự bị
-
98Nazario Andrey31Facundo Barcelo Viera8Patrick de Lucca5Jean Carlos de Souza Irmer10Lucas Andres Mugni77Lucas Rian42Matheus Felipe12Maycon Cleiton de Paula Azevedo18Rafinha2Rai dos Reis Ramos40Ramon Menezes Roma70TalissonAndrey 78Gustavo Talles 82Judson Silva Tavares 93Natanael Batista Pimenta 25Otavio Passos 66Pedro Henrique de Castro Silva 21Roberto Pinheiro da Rosa 4Ronaldo Henrique Silva 28Vagner Silva de Souza, Vagner Love 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaGustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
CearaAvai FC
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
382Số đường chuyền424
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn0
-
-
26Ném biên18
-
-
10Thử thách8
-
-
19Long pass19
-
-
97Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil