Kết quả Ceara vs Brusque FC, 05h00 ngày 28/09
Kết quả Ceara vs Brusque FC
Đối đầu Ceara vs Brusque FC
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202405:00
-
Ceara 21Brusque FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.33X
4.502
9.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Brusque FC
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 29
-
Ceara vs Brusque FC: Diễn biến chính
-
10'Matheus Felipe
Ramon Menezes Roma0-0 -
48'David Ricardo Loiola da Silva0-0
-
63'Jorge Recalde1-0
-
69'1-0Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
Lucas Baptista Felix,Dentinho -
70'1-0Rodrigo Pollero
Guilherme de Queiroz Goncalves -
77'Richardson Fernandes dos Santos
Jorge Recalde1-0 -
78'Facundo Barcelo Viera
Lourenco1-0 -
79'Aylon Darwin Tavella1-0
-
80'1-0Osman de Menezes Venancio
Diego Mathias de Almeida -
80'1-0Matias Ocampo
Agustin Gonzalez -
80'1-0Mateus Cardoso Francisco
-
83'1-0Marcos Vinicius Serrato
Paulinho
-
Ceara vs Brusque FC: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-3-394Bruno Ferreira Ventura Diniz79Matheus Bahia4David Ricardo Loiola da Silva40Ramon Menezes Roma6Rafael Ramos97Lourenco28Jorge Recalde8Patrick de Lucca16Erick Pulga11Aylon Darwin Tavella73Saulo Rodrigues da Silva27Diego Mathias de Almeida17Guilherme de Queiroz Goncalves10Lucas Baptista Felix,Dentinho5Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar28Paulinho14Agustin Gonzalez97Mateus Cardoso Francisco3Ianson Acosta Soares4Wallace Reis da Silva16Jhan Torres1Matheus Nogueira da Silva
- Đội hình dự bị
-
98Nazario Andrey31Facundo Barcelo Viera14Eric5Jean Carlos de Souza Irmer3Joao Pedro77Lucas Rian42Matheus Felipe12Maycon Cleiton de Paula Azevedo18Rafinha2Rai dos Reis Ramos26Richardson Fernandes dos Santos70TalissonDiego Barbosa Tavares 11Dionisio Pereira de Souza 7Gabriel Pinheiro 12Georgemy Goncalves 35Madison Araujo 33Marcos Vinicius Serrato 19Matias Ocampo 77Osman de Menezes Venancio 80Paulinho, Paulo Roberto Moccelin 94Rodrigo Pollero 9Ronei Gebing 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaLuan Carlos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Brusque FC: Số liệu thống kê
-
CearaBrusque FC
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
379Số đường chuyền329
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn2
-
-
24Ném biên20
-
-
10Thử thách6
-
-
25Long pass18
-
-
112Pha tấn công79
-
-
39Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil