Kết quả Chapecoense SC vs Amazonas FC, 05h00 ngày 27/09
Kết quả Chapecoense SC vs Amazonas FC
Đối đầu Chapecoense SC vs Amazonas FC
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Amazonas FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202405:00
-
Chapecoense SC 32Amazonas FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2
1.04U 2
0.821
2.37X
2.702
3.10Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Amazonas FC
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 29
-
Chapecoense SC vs Amazonas FC: Diễn biến chính
-
22'Thomas Jaguaribe Bedinelli0-0
-
24'0-0Luan Silva
-
35'Rafael Carvalheira0-0
-
36'Guilherme Seefeldt Krolow0-0
-
46'Johnath Marlone Azevedo da Silva
Guilherme Seefeldt Krolow0-0 -
48'Marcelinho1-0
-
58'1-0Sidcley Ferreira Pereira
Erick -
68'1-0Sidcley Ferreira Pereira
-
70'Italo (Assist:Marcelinho)2-0
-
71'2-0Cauan Barros
Jorge Jimenez -
71'2-0Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
Luan Silva -
75'2-0William Silva Gomes Barbio
Matheus Serafim -
75'2-0Igor Bolt
Rafael Tavares -
78'Marcelinho
Thomas Jaguaribe Bedinelli2-0 -
79'Neilton Meira Mestzk
Italo2-0 -
82'2-0Sebastiao Enio Santos de Almeida
-
84'Auremir Evangelista dos Santos
Rafael Carvalheira2-0 -
89'Jenison
Mario Sergio2-0
-
Chapecoense SC vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC4-5-112Leonardo da Silva Vieira6Gianluca Piola Minozzo,Mancha4Joao Paulo Silveira dos Santos3Eduardo Domachowski79Marcelinho89Mario Sergio99Rafael Carvalheira30Thomas Jaguaribe Bedinelli31Tarik Michel Kedes Boschetti35Guilherme Seefeldt Krolow72Italo27Sebastiao Enio Santos de Almeida9Luan Silva11Matheus Serafim5Jorge Jimenez7Erick10Rafael Tavares2Ezequiel Jacinto de Biasi4Matheus Dos Santos Miranda6Fabiano21Renan Santos de Castro12Marcao
- Đội hình dự bị
-
5Auremir Evangelista dos Santos37Walter Clar10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso91Jenison98Mailton dos Santos de Sa11Marcelinho8Johnath Marlone Azevedo da Silva26Matheus Fernando Cavichioli77Neilton Meira Mestzk9Pedro Henrique Perotti34Rodrigo Modesto da Silva Moledo14Victor CaetanoBruno Henrique Lopes 25Cauan Barros 18Bruno Ferreira Bonfim Dentinho 23Fabian Volpi 1Igor Bolt 70Luis Felipe Rabelo Costa 20Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Sidcley Ferreira Pereira 16Van Basty Sousa e Silva 15Tiago Coelho Andrade 13Wellington Ferreira Nascimento 3William Silva Gomes Barbio 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCAmazonas FC
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút24
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài19
-
-
9Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
336Số đường chuyền453
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị4
-
-
5Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công7
-
-
0Đánh chặn2
-
-
20Ném biên28
-
-
6Thử thách1
-
-
25Long pass23
-
-
81Pha tấn công88
-
-
27Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil