Kết quả Goias vs Coritiba PR, 04h30 ngày 17/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 10

  • Goias vs Coritiba PR: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Matheus Henrique Frizzo (Assist:Yago de Paula Ferreira)
  • 15'
    0-1
    Halisson Bruno Melo dos Santos
  • 25'
    0-1
    Lucas Figueiredo dos Santos
  • 26'
    Luiz Henrique Araujo Silva (Assist:Paulo Baya) goal 
    1-1
  • 51'
    Breno Almeida
    1-1
  • 90'
    Pedro Junqueira Penalty cancelled
    1-1
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Goias vs Coritiba PR: Số liệu thống kê

  • Goias
    Coritiba PR
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 503
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation