Kết quả SC Paysandu Para vs Ituano SP, 07h30 ngày 28/09
Kết quả SC Paysandu Para vs Ituano SP
Đối đầu SC Paysandu Para vs Ituano SP
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Ituano SP gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202407:30
-
SC Paysandu Para 51Ituano SP 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 2.25
0.83U 2.25
0.801
1.70X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Ituano SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 29
-
SC Paysandu Para vs Ituano SP: Diễn biến chính
-
7'Joao Vieira (Assist:Jean Dias)1-0
-
28'Yeferson Quintana1-0
-
34'Netinho1-0
-
35'Nicolas Godinho Johann1-0
-
45'Kevyn
Yeferson Quintana1-0 -
46'1-0Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni
Richard -
46'1-0Alvaro Vieira de Oliveira
Miqueias Cabral Evaristo -
55'Luan Freitas
Netinho1-0 -
65'Paulo Henrique Pereira Da Silva
Benjamin Borasi1-0 -
65'Valdemir de Oliveira Soares
Robson Michael Signorini, Robinho1-0 -
66'Yony Alexander Gonzalez Copete
Nicolas Godinho Johann1-0 -
68'1-0Guilherme Mariano
-
70'1-0Leozinho
Vinicius Paiva -
71'da Silva Santos Carlos Eduardo1-0
-
72'1-0Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
-
77'1-0Joao Carlos
Bruno Xavier -
78'Luan Freitas1-0
-
87'1-0Salatiel
Rodrigo Vasconcelos Oliveira -
90'1-0Thonny Anderson
-
SC Paysandu Para vs Ituano SP: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-3-313Matheus Nogueira27Lucas Maia23da Silva Santos Carlos Eduardo3Yeferson Quintana21Bryan Borges Mascarenhas20Robson Michael Signorini, Robinho5Netinho8Joao Vieira22Jean Dias11Nicolas Godinho Johann24Benjamin Borasi11Bruno Xavier9Thonny Anderson7Vinicius Paiva5Rodrigo Vasconcelos Oliveira8Miqueias Cabral Evaristo10Jose Aldo Soares De Oliveira Filho2Marcio Almeida de Oliveira4Guilherme Mariano3Claudio de Souza Denilson,Claudinho6Richard12Jefferson da Silva Paulino
- Đội hình dự bị
-
17Biel10Juan Ramon Cazares Sevillano12Diogo Jose Gonçalves da Silva18Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho15Esli Garcia14Juninho36Kevyn34ardo Pereira Dos Santos35Luan Freitas9Paulo Henrique Pereira Da Silva30Valdemir de Oliveira Soares99Yony Alexander Gonzalez CopeteAlvaro Vieira de Oliveira 19Erik 14Gabriel Falcao 18Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni 16Joao Carlos 21Leonardo da Silva Cruz Duarte 13Leozinho 22Luiz Gustavo Tavares Conde 15Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola 17Salatiel 23Saulo Ferreira Silva 1Yann 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares GameleiraMarcio Miranda Freitas Rocha da Silva
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Ituano SP: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaItuano SP
-
8Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
326Số đường chuyền312
-
-
79%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn4
-
-
22Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách7
-
-
22Long pass23
-
-
77Pha tấn công61
-
-
45Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil