Kết quả Sport Club do Recife vs Ceara, 07h00 ngày 08/10
Kết quả Sport Club do Recife vs Ceara
Đối đầu Sport Club do Recife vs Ceara
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/10/202407:00
-
Ceara 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2
0.77U 2
0.871
1.96X
2.852
3.80Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Ceara
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 30
-
Sport Club do Recife vs Ceara: Diễn biến chính
-
8'0-0Saulo Rodrigues da Silva
-
10'0-0Lourenco
-
13'Igor Aquino da Silva0-0
-
45'Igor Aquino da Silva Goal Disallowed0-0
-
53'0-0Patrick de Lucca
-
57'Ze Roberto Assuncao0-0
-
57'0-0Bruno Ferreira Ventura Diniz
-
60'Chrystian Barletta (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)1-0
-
63'Christian Ortiz1-0
-
69'Fabricio Dominguez1-0
-
70'1-0Facundo Barcelo Viera
Jorge Recalde -
72'Gustavo Coutinho
Ze Roberto Assuncao1-0 -
72'Wellington Alves da Silva
Chrystian Barletta1-0 -
72'Andre
Dalbert Henrique1-0 -
78'1-1Erick Pulga
-
82'Gustavo Coutinho1-1
-
82'Leonel Di Placido
Igor Aquino da Silva1-1 -
84'Lenny Ivo Lobato Romanelli
Fabricio Dominguez1-1 -
84'1-1Richardson Fernandes dos Santos
Patrick de Lucca -
90'1-1Jean Carlos de Souza Irmer
Saulo Rodrigues da Silva -
90'1-1Lucas Rian
Aylon Darwin Tavella -
90'1-1Lucas Rian
-
90'Wellington Alves da Silva (Assist:Leonel Di Placido)2-1
-
90'Wellington Alves da Silva2-1
-
Sport Club do Recife vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-5-122Caique29Dalbert Henrique44Chico15Rafael Thyere de Albuquerque Marques16Igor Aquino da Silva30Chrystian Barletta59Christian Ortiz19Lucas Rafael Araujo Lima94Felipe Bezerra Rodrigues8Fabricio Dominguez99Ze Roberto Assuncao73Saulo Rodrigues da Silva11Aylon Darwin Tavella16Erick Pulga8Patrick de Lucca97Lourenco28Jorge Recalde6Rafael Ramos42Matheus Felipe3Joao Pedro79Matheus Bahia94Bruno Ferreira Ventura Diniz
- Đội hình dự bị
-
12Alisson Agostinho Cassiano da Silva2Leonel Di Placido7Fabio Goncalves, Fabinho47Fabio Matheus Ribeiro Lima6Andre5Julian Fernandez9Gustavo Coutinho77Lenny Ivo Lobato Romanelli40Luciano Castan da Silva17Pedrinho21Thiago Couto Wenceslau18Wellington Alves da SilvaNazario Andrey 98Facundo Barcelo Viera 31Facundo Castro 7Eric 14Jean Carlos de Souza Irmer 5Lucas Rian 77Luiz Otavio Anacleto Leandro 13Maycon Cleiton de Paula Azevedo 12Rafinha 18Rai dos Reis Ramos 2Richardson Fernandes dos Santos 26Talisson 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraEduardo Barroca
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Ceara: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeCeara
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
9Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
333Số đường chuyền308
-
-
73%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị5
-
-
1Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn2
-
-
25Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
1Thử thách6
-
-
26Long pass24
-
-
77Pha tấn công87
-
-
31Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil