Đối đầu Concordia AC vs Avai FC, 02h30 ngày 03/3
Kết quả Concordia AC vs Avai FC
Đối đầu Concordia AC vs Avai FC
Phong độ Concordia AC gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
Brazil Campeonato Catarinense Division 1 2025: Concordia AC vs Avai FC
-
Giải đấu: Brazil Campeonato Catarinense Division 1Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Concordia AC vs Avai FC trước đây
-
16/11/2023Concordia AC2 - 1Avai FC2 - 0W
-
08/11/2023Avai FC0 - 1Concordia AC0 - 0W
-
04/09/2023Avai FC1 - 0Concordia AC0 - 0L
-
26/02/2023Avai FC1 - 0Concordia AC1 - 0L
-
20/02/2022Avai FC2 - 1Concordia AC0 - 1L
-
12/04/2021Avai FC0 - 0Concordia AC0 - 0D
-
16/03/2020Concordia AC1 - 1Avai FC0 - 0D
-
19/03/2018Concordia AC1 - 1Avai FC1 - 1D
-
01/02/2018Avai FC0 - 2Concordia AC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Concordia AC vs Avai FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia AC vs Avai FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia AC vs Avai FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Brazil | 3 | 2 | 0 | 1 |
Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia AC vs Avai FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia AC (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Concordia AC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concordia AC thắng
Bại: là số trận Concordia AC thua
Thắng: là số trận Concordia AC thắng
Bại: là số trận Concordia AC thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Catarinense Division 1 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Concordia AC và Avai FC trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Catarinense Division 1 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Catarinense Division 1 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Criciuma | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 22 | T T T B T H |
2 | Marcilio Dias SC | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | H T B T T H |
3 | Avai FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 17 | H H B T B T |
4 | Figueirense | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 15 | T H T B B T |
5 | Barra FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | B B T H T B |
6 | Hercilio Luz SC | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | H H T H H T |
7 | Brusque FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 14 | H H B T H T |
8 | Joinville SC | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 14 | 0 | 12 | H H T H B H |
9 | Chapecoense SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 11 | B B B T T B |
10 | Concordia AC | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | T H B B T B |
11 | Inter de Lages SC | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 8 | H T T B B B |
12 | Nacao | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 20 | -11 | 5 | B B B H B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil