Đối đầu Fluminense RJ vs Bangu, 07h30 ngày 02/2
Kết quả Fluminense RJ vs Bangu
Đối đầu Fluminense RJ vs Bangu
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Bangu gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Fluminense RJ vs Bangu
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/2/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Bangu trước đây
-
05/03/2023Bangu0 - 5Fluminense RJ0 - 2W
-
28/01/2022Fluminense RJ0 - 1Bangu0 - 1L
-
21/03/2021Bangu0 - 1Fluminense RJ0 - 0W
-
27/01/2020Bangu1 - 5Fluminense RJ1 - 2W
-
23/02/2019Bangu0 - 2Fluminense RJ0 - 1W
-
22/02/2018Bangu0 - 4Fluminense RJ0 - 0W
-
13/02/2017Fluminense RJ4 - 0Bangu3 - 0W
-
31/03/2016Bangu0 - 1Fluminense RJ0 - 0W
-
09/02/2015Fluminense RJ2 - 1Bangu1 - 0W
-
02/02/2014Bangu0 - 1Fluminense RJ0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fluminense RJ vs Bangu
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Bangu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Bangu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Bangu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fluminense RJ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Fluminense RJ (sân khách) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fluminense RJ thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ thua
Thắng: là số trận Fluminense RJ thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fluminense RJ và Bangu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense RJ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Botafogo RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T B T H |
3 | Nova Iguacu | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | T H T B T |
4 | Boavista S.C. | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T T T |
5 | Flamengo | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 | T H H T |
6 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | T H T H B |
7 | Portuguesa RJ | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T B T H H |
8 | Madureira | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T B T |
9 | Volta Redonda | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 | H B B |
10 | Bangu | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | B B B H |
11 | Sampaio Correa (RJ) | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 1 | B H B B B |
12 | Audax Rio RJ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil