Đối đầu Bangu vs Volta Redonda, 04h30 ngày 08/2
Kết quả Bangu vs Volta Redonda
Đối đầu Bangu vs Volta Redonda
Phong độ Bangu gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Bangu vs Volta Redonda
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/2/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bangu vs Volta Redonda trước đây
-
27/02/2023Bangu0 - 4Volta Redonda0 - 3L
-
03/02/2022Bangu1 - 1Volta Redonda0 - 0D
-
19/04/2021Bangu1 - 1Volta Redonda1 - 0D
-
30/01/2020Bangu0 - 1Volta Redonda0 - 0L
-
09/03/2019Volta Redonda0 - 1Bangu0 - 1W
-
22/01/2018Bangu2 - 2Volta Redonda0 - 1D
-
07/02/2017Volta Redonda1 - 1Bangu1 - 1D
-
20/03/2016Volta Redonda3 - 1Bangu2 - 0L
-
25/02/2016Bangu1 - 1Volta Redonda1 - 0D
-
25/08/2016Volta Redonda0 - 1Bangu0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bangu vs Volta Redonda
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Volta Redonda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Volta Redonda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 9 | 1 | 5 | 3 |
D4 Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Volta Redonda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangu (sân nhà) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Bangu (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bangu thắng
Bại: là số trận Bangu thua
Thắng: là số trận Bangu thắng
Bại: là số trận Bangu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bangu và Volta Redonda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense RJ | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Botafogo RJ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | T T B T H H |
3 | Nova Iguacu | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 11 | T H T B T H |
4 | Madureira | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 | B T B T T H |
5 | Boavista S.C. | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T T B H |
6 | Flamengo | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T H H T H |
7 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 | T H T H B H |
8 | Portuguesa RJ | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B T H H H |
9 | Volta Redonda | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | H B B T T |
10 | Bangu | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B B H B T |
11 | Sampaio Correa (RJ) | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 1 | B H B B B B |
12 | Audax Rio RJ | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 10 | -10 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil