Đối đầu Barbalha vs Caucaia CE, 05h00 ngày 13/3
Kết quả Barbalha vs Caucaia CE
Đối đầu Barbalha vs Caucaia CE
Phong độ Barbalha gần đây
Phong độ Caucaia CE gần đây
VĐQG Brazil (Cearense) 2025: Barbalha vs Caucaia CE
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Cearense)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/3/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barbalha vs Caucaia CE trước đây
-
01/03/2024Caucaia CE2 - 0Barbalha0 - 0L
-
23/01/2024Caucaia CE2 - 1Barbalha1 - 1L
-
11/03/2023Caucaia CE2 - 0Barbalha0 - 0L
-
12/02/2023Barbalha1 - 2Caucaia CE0 - 1L
-
02/03/2021Barbalha0 - 8Caucaia CE0 - 2L
-
02/02/2020Barbalha2 - 1Caucaia CE1 - 1W
-
20/01/2020Caucaia CE1 - 1Barbalha1 - 0D
-
18/11/2021Caucaia CE2 - 0Barbalha1 - 0L
-
17/05/2018Barbalha2 - 1Caucaia CE1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Barbalha vs Caucaia CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Barbalha vs Caucaia CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barbalha vs Caucaia CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Cearense) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Brazil Copa Fares Lopes | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Cearense Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barbalha vs Caucaia CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barbalha (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Barbalha (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barbalha thắng
Bại: là số trận Barbalha thua
Thắng: là số trận Barbalha thắng
Bại: là số trận Barbalha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Cearense) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barbalha và Caucaia CE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Cearense) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Cearense) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceara | 5 | 3 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 11 | H T T T H |
2 | Fortaleza | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 11 | T T T H H |
3 | Iguatu CE | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T T B H T |
4 | Maracana CE | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 | H T T H H |
5 | Ferroviario CE | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T T H H |
6 | Floresta CE | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B T H B |
7 | Horizonte CE | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B B H T |
8 | Caucaia CE | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B B B |
9 | Barbalha | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 9 | -7 | 2 | B B B H H |
10 | Uniclinic Atletico Cearense CE | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 11 | -9 | 2 | B B B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil