Đối đầu Floresta CE vs Barbalha, 06h00 ngày 10/2
Kết quả Floresta CE vs Barbalha
Đối đầu Floresta CE vs Barbalha
Phong độ Floresta CE gần đây
Phong độ Barbalha gần đây
VĐQG Brazil (Cearense) 2025: Floresta CE vs Barbalha
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Cearense)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/2/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floresta CE vs Barbalha trước đây
-
26/05/2022Floresta CE1 - 0Barbalha1 - 0W
-
08/11/2021Barbalha1 - 0Floresta CE1 - 0L
-
06/01/2020Barbalha5 - 0Floresta CE1 - 0L
-
01/03/2019Floresta CE1 - 0Barbalha0 - 0W
-
25/01/2019Barbalha3 - 2Floresta CE2 - 1L
-
14/04/2016Barbalha0 - 1Floresta CE0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Floresta CE vs Barbalha
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Barbalha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Barbalha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Cearense Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
Brazil Copa Fares Lopes | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Brazil (Cearense) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Barbalha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floresta CE (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Floresta CE (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Cearense) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floresta CE và Barbalha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Cearense) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Cearense) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortaleza | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 | T T T H |
2 | Maracana CE | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 8 | H T T H |
3 | Ceara | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 | H T T |
4 | Iguatu CE | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H |
5 | Ferroviario CE | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | B T T H |
6 | Floresta CE | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
7 | Caucaia CE | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B B |
8 | Horizonte CE | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B |
9 | Barbalha | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
10 | Uniclinic Atletico Cearense CE | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil