Đối đầu Ceara vs Ferroviario CE, 02h40 ngày 17/3
Kết quả Ceara vs Ferroviario CE
Đối đầu Ceara vs Ferroviario CE
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Ferroviario CE gần đây
VĐQG Brazil (Cearense) 2025: Ceara vs Ferroviario CE
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Cearense)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/3/2024 02:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceara vs Ferroviario CE trước đây
-
01/02/2023Ferroviario CE1 - 1Ceara1 - 1D
-
20/05/2021Ferroviario CE0 - 3Ceara0 - 0W
-
11/03/2021Ferroviario CE2 - 1Ceara1 - 0L
-
20/07/2020Ceara1 - 0Ferroviario CE1 - 0W
-
30/01/2020Ceara1 - 1Ferroviario CE0 - 1D
-
21/03/2019Ferroviario CE2 - 6Ceara1 - 2W
-
08/03/2018Ferroviario CE0 - 3Ceara0 - 2W
-
28/01/2018Ceara1 - 1Ferroviario CE1 - 1D
-
23/01/2023Ferroviario CE3 - 0Ceara2 - 0L
-
21/01/2019Ferroviario CE1 - 0Ceara1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ceara vs Ferroviario CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceara vs Ferroviario CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceara vs Ferroviario CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Cearense) | 8 | 4 | 3 | 1 |
Đông Bắc Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceara vs Ferroviario CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceara (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ceara (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceara thắng
Bại: là số trận Ceara thua
Thắng: là số trận Ceara thắng
Bại: là số trận Ceara thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Cearense) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceara và Ferroviario CE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Cearense) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Cearense) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceara | 5 | 3 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 11 | H T T T H |
2 | Fortaleza | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 11 | T T T H H |
3 | Iguatu CE | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T T B H T |
4 | Maracana CE | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 | H T T H H |
5 | Ferroviario CE | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T T H H |
6 | Floresta CE | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B T H B |
7 | Horizonte CE | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B B H T |
8 | Caucaia CE | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B B B |
9 | Barbalha | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 9 | -7 | 2 | B B B H H |
10 | Uniclinic Atletico Cearense CE | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 11 | -9 | 2 | B B B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil