Đối đầu Sao Bento vs Esporte Clube Sao Jose SP, 01h10 ngày 17/3
Kết quả Sao Bento vs Esporte Clube Sao Jose SP
Đối đầu Sao Bento vs Esporte Clube Sao Jose SP
Phong độ Sao Bento gần đây
Phong độ Esporte Clube Sao Jose SP gần đây
Paulista B Brazil 2025: Sao Bento vs Esporte Clube Sao Jose SP
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/3/2024 01:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sao Bento vs Esporte Clube Sao Jose SP trước đây
-
19/10/2014Sao Bento2 - 0Esporte Clube Sao Jose SP2 - 0W
-
27/09/2014Esporte Clube Sao Jose SP2 - 2Sao Bento1 - 1D
-
11/09/2014Esporte Clube Sao Jose SP3 - 1Sao Bento2 - 0L
-
07/08/2014Sao Bento3 - 0Esporte Clube Sao Jose SP0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sao Bento vs Esporte Clube Sao Jose SP
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bento vs Esporte Clube Sao Jose SP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bento vs Esporte Clube Sao Jose SP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
SPC Brazil | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bento vs Esporte Clube Sao Jose SP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Bento (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Sao Bento (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Bento thắng
Bại: là số trận Sao Bento thua
Thắng: là số trận Sao Bento thắng
Bại: là số trận Sao Bento thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Bento và Esporte Clube Sao Jose SP trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Bento | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 13 | 12 | 29 | T H T H T H |
2 | Esporte Clube Sao Jose SP | 14 | 7 | 5 | 2 | 21 | 8 | 13 | 26 | T H H H B B |
3 | Ferroviaria SP | 14 | 6 | 7 | 1 | 14 | 9 | 5 | 25 | T B H T H T |
4 | XV de Piracicaba | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | T T H T T B |
5 | AE Velo Clube SP | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 21 | B B H T T B |
6 | AA Portuguesa Santista | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 20 | -3 | 20 | B H T H T B |
7 | Juventus SP | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | T H T H T H |
8 | Rio Claro | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 21 | 2 | 18 | T T H H B H |
9 | Noroeste | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T H H B H |
10 | Linense(BRA) | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 14 | 1 | 18 | B H H T B T |
11 | Primavera | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | H H H T T T |
12 | Taubate | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 17 | B H B B H T |
13 | Oeste | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 16 | T H B B B B |
14 | Capie Warrero | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | H B H B T T |
15 | Monte Azul SP | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 28 | -13 | 10 | B H H B B T |
16 | Comercial-SP | 14 | 0 | 5 | 9 | 9 | 28 | -19 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil