Đối đầu Goianesia GO vs katalang BA, 02h00 ngày 19/2
Kết quả Goianesia GO vs katalang BA
Đối đầu Goianesia GO vs katalang BA
Phong độ Goianesia GO gần đây
Phong độ katalang BA gần đây
CGD Brazil 2025: Goianesia GO vs katalang BA
-
Giải đấu: CGD BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Goianesia GO vs katalang BA trước đây
-
12/01/2023Goianesia GO1 - 3katalang BA0 - 3L
-
12/02/2021Goianesia GO1 - 0katalang BA1 - 0W
-
16/03/2020Goianesia GO0 - 0katalang BA0 - 0D
-
23/01/2020katalang BA0 - 0Goianesia GO0 - 0D
-
26/02/2017Goianesia GO1 - 1katalang BA0 - 1D
-
02/02/2017katalang BA1 - 1Goianesia GO1 - 0D
-
25/02/2016Goianesia GO0 - 1katalang BA0 - 0L
-
04/02/2016katalang BA3 - 1Goianesia GO1 - 1L
-
16/03/2015Goianesia GO2 - 0katalang BA2 - 0W
-
19/02/2015katalang BA1 - 2Goianesia GO1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Goianesia GO vs katalang BA
- Thống kê lịch sử đối đầu Goianesia GO vs katalang BA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goianesia GO vs katalang BA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CGD Brazil | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goianesia GO vs katalang BA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goianesia GO (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Goianesia GO (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Goianesia GO thắng
Bại: là số trận Goianesia GO thua
Thắng: là số trận Goianesia GO thắng
Bại: là số trận Goianesia GO thua
BXH Vòng Bảng CGD Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Goianesia GO và katalang BA trên Bảng xếp hạng của CGD Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CGD Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 | H T H T T T |
2 | Vila Nova | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 3 | 9 | 20 | T T H T H T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 6 | 12 | 19 | B T T T T T |
4 | Goiatuba | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T T H B |
5 | Gremio Anapolis | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 4 | 7 | 14 | H B T T H T |
6 | Aparecidense GO | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 13 | 0 | 13 | H B B H T T |
7 | Goiania | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | T H T B B H |
8 | Goianesia GO | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 8 | -3 | 10 | T B B H H B |
9 | AE Jataiense | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 10 | B T H B B B |
10 | katalang BA | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T H |
11 | Ipora EC | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 18 | -12 | 5 | B T B B B B |
12 | Morrinhos FC | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil