Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Goiania, 05h30 ngày 26/3
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Goiania
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Goiania
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Goiania gần đây
CGD Brazil 2025: Atletico Clube Goianiense vs Goiania
-
Giải đấu: CGD BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/3/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Goiania trước đây
-
18/03/2024Goiania2 - 3Atletico Clube Goianiense2 - 1W
-
12/02/2024Goiania1 - 3Atletico Clube Goianiense0 - 1W
-
05/02/2023Goiania4 - 2Atletico Clube Goianiense1 - 1L
-
09/03/2020Goiania0 - 1Atletico Clube Goianiense0 - 1W
-
27/01/2020Atletico Clube Goianiense5 - 0Goiania3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Goiania
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Goiania: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Goiania: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CGD Brazil | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Goiania: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Clube Goianiense (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Atletico Clube Goianiense (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Clube Goianiense thắng
Bại: là số trận Atletico Clube Goianiense thua
Thắng: là số trận Atletico Clube Goianiense thắng
Bại: là số trận Atletico Clube Goianiense thua
BXH Vòng Bảng CGD Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Clube Goianiense và Goiania trên Bảng xếp hạng của CGD Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CGD Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 11 | 8 | 3 | 0 | 18 | 3 | 15 | 27 | H T T T T T |
2 | Vila Nova | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 26 | H T H T T T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 7 | 18 | 25 | T T T T T T |
4 | Anapolis FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 6 | 10 | 17 | T T H T B T |
5 | Aparecidense GO | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H T T H T |
6 | Goiatuba | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 16 | T T H B H B |
7 | Goianesia GO | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 13 | B H H B T B |
8 | Goiania | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B B H B B |
9 | AE Jataiense | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | H B B B B B |
10 | katalang BA | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 10 | -4 | 9 | B B T H B T |
11 | Morrinhos FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 19 | -12 | 5 | H B B B T B |
12 | Ipora EC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil