Đối đầu katalang BA vs Morrinhos FC, 01h30 ngày 25/2
Kết quả katalang BA vs Morrinhos FC
Đối đầu katalang BA vs Morrinhos FC
Phong độ katalang BA gần đây
Phong độ Morrinhos FC gần đây
CGD Brazil 2025: katalang BA vs Morrinhos FC
-
Giải đấu: CGD BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/2/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu katalang BA vs Morrinhos FC trước đây
-
30/01/2023katalang BA1 - 0Morrinhos FC1 - 0W
-
02/04/2012Morrinhos FC3 - 2katalang BA1 - 1L
-
30/01/2012katalang BA1 - 1Morrinhos FC0 - 0D
-
18/04/2011Morrinhos FC4 - 2katalang BA1 - 2L
-
17/01/2011katalang BA5 - 2Morrinhos FC2 - 1W
-
26/03/2010katalang BA0 - 2Morrinhos FC0 - 0L
-
25/01/2010Morrinhos FC0 - 0katalang BA0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu katalang BA vs Morrinhos FC
- Thống kê lịch sử đối đầu katalang BA vs Morrinhos FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu katalang BA vs Morrinhos FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CGD Brazil | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu katalang BA vs Morrinhos FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
katalang BA (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
katalang BA (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận katalang BA thắng
Bại: là số trận katalang BA thua
Thắng: là số trận katalang BA thắng
Bại: là số trận katalang BA thua
BXH Vòng Bảng CGD Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội katalang BA và Morrinhos FC trên Bảng xếp hạng của CGD Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CGD Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 2 | 14 | 24 | T H T T T T |
2 | Vila Nova | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 4 | 10 | 23 | T H T H T T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 6 | 14 | 22 | T T T T T T |
4 | Goiatuba | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 12 | -3 | 16 | H T T H B H |
5 | Gremio Anapolis | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 6 | 6 | 14 | B T T H T B |
6 | Aparecidense GO | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 14 | 0 | 14 | B B H T T H |
7 | Goianesia GO | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B B H H B T |
8 | Goiania | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B H B |
9 | AE Jataiense | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 19 | -10 | 10 | T H B B B B |
10 | katalang BA | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B B T H B |
11 | Morrinhos FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 5 | B H B B B T |
12 | Ipora EC | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 19 | -13 | 5 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil