Đối đầu Sao Bento vs Linense(BRA), 05h30 ngày 07/3
Kết quả Sao Bento vs Linense(BRA)
Đối đầu Sao Bento vs Linense(BRA)
Phong độ Sao Bento gần đây
Phong độ Linense(BRA) gần đây
Paulista B Brazil 2025: Sao Bento vs Linense(BRA)
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/3/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sao Bento vs Linense(BRA) trước đây
-
03/03/2022Sao Bento1 - 1Linense(BRA)1 - 1D
-
10/02/2018Sao Bento2 - 2Linense(BRA)1 - 1D
-
11/03/2017Sao Bento0 - 1Linense(BRA)0 - 0L
-
02/02/2015Sao Bento0 - 0Linense(BRA)0 - 0D
-
18/10/2015Linense(BRA)3 - 1Sao Bento3 - 1L
-
27/09/2015Sao Bento0 - 1Linense(BRA)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sao Bento vs Linense(BRA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bento vs Linense(BRA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bento vs Linense(BRA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 3 | 0 | 2 | 1 |
SPC Brazil | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bento vs Linense(BRA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Bento (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Sao Bento (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Bento thắng
Bại: là số trận Sao Bento thua
Thắng: là số trận Sao Bento thắng
Bại: là số trận Sao Bento thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Bento và Linense(BRA) trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esporte Clube Sao Jose SP | 12 | 7 | 5 | 0 | 19 | 4 | 15 | 26 | T T T H H H |
2 | Sao Bento | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 10 | 11 | 25 | T H T H T H |
3 | Ferroviaria SP | 12 | 5 | 6 | 1 | 12 | 8 | 4 | 21 | T T T B H T |
4 | XV de Piracicaba | 12 | 5 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 20 | H T T T H T |
5 | AE Velo Clube SP | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | T T B B H T |
6 | Rio Claro | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 16 | 4 | 17 | T B T T H H |
7 | Noroeste | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 12 | 4 | 17 | B H B T H H |
8 | AA Portuguesa Santista | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 17 | -2 | 17 | B H B H T H |
9 | Oeste | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 16 | B T T H B B |
10 | Juventus SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | B B T H T H |
11 | Linense(BRA) | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 15 | B T B H H T |
12 | Taubate | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | B B B H B B |
13 | Primavera | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 14 | -1 | 11 | H B H H H T |
14 | Capie Warrero | 12 | 1 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | H H H B H B |
15 | Monte Azul SP | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 24 | -14 | 7 | T B B H H B |
16 | Comercial-SP | 12 | 0 | 5 | 7 | 7 | 24 | -17 | 5 | H B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil