Đối đầu Monte Azul SP vs XV de Piracicaba, 20h00 ngày 10/3
Kết quả Monte Azul SP vs XV de Piracicaba
Đối đầu Monte Azul SP vs XV de Piracicaba
Phong độ Monte Azul SP gần đây
Phong độ XV de Piracicaba gần đây
Paulista B Brazil 2025: Monte Azul SP vs XV de Piracicaba
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monte Azul SP vs XV de Piracicaba trước đây
-
26/02/2023XV de Piracicaba1 - 0Monte Azul SP0 - 0L
-
10/02/2022Monte Azul SP0 - 0XV de Piracicaba0 - 0D
-
25/04/2021XV de Piracicaba1 - 0Monte Azul SP1 - 0L
-
05/03/2020Monte Azul SP0 - 0XV de Piracicaba0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Monte Azul SP vs XV de Piracicaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Monte Azul SP vs XV de Piracicaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monte Azul SP vs XV de Piracicaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monte Azul SP vs XV de Piracicaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monte Azul SP (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Monte Azul SP (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monte Azul SP thắng
Bại: là số trận Monte Azul SP thua
Thắng: là số trận Monte Azul SP thắng
Bại: là số trận Monte Azul SP thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monte Azul SP và XV de Piracicaba trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Bento | 13 | 8 | 4 | 1 | 22 | 10 | 12 | 28 | H T H T H T |
2 | Esporte Clube Sao Jose SP | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 6 | 14 | 26 | T T H H H B |
3 | XV de Piracicaba | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 9 | 10 | 23 | T T T H T T |
4 | Ferroviaria SP | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T B H T H |
5 | AE Velo Clube SP | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | T B B H T T |
6 | AA Portuguesa Santista | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 17 | 0 | 20 | H B H T H T |
7 | Juventus SP | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | B T H T H T |
8 | Rio Claro | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B T T H H B |
9 | Noroeste | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 17 | H B T H H B |
10 | Oeste | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 14 | -2 | 16 | T T H B B B |
11 | Linense(BRA) | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 15 | T B H H T B |
12 | Primavera | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | B H H H T T |
13 | Taubate | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 13 | -4 | 14 | B B H B B H |
14 | Capie Warrero | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 19 | -4 | 12 | H H B H B T |
15 | Monte Azul SP | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 26 | -15 | 7 | B B H H B B |
16 | Comercial-SP | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 26 | -18 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil