Đối đầu Noroeste vs Sao Bento, 01h00 ngày 03/3
Kết quả Noroeste vs Sao Bento
Đối đầu Noroeste vs Sao Bento
Phong độ Noroeste gần đây
Phong độ Sao Bento gần đây
Paulista B Brazil 2025: Noroeste vs Sao Bento
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Noroeste vs Sao Bento trước đây
-
22/08/2023Sao Bento0 - 2Noroeste0 - 1W
-
16/07/2023Noroeste0 - 0Sao Bento0 - 0D
-
20/10/2021Sao Bento0 - 1Noroeste0 - 0W
-
15/09/2021Noroeste0 - 1Sao Bento0 - 0L
-
18/01/2007Noroeste4 - 2Sao Bento3 - 1W
-
13/03/2006Sao Bento1 - 1Noroeste1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Noroeste vs Sao Bento
- Thống kê lịch sử đối đầu Noroeste vs Sao Bento: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Noroeste vs Sao Bento: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
SPC Brazil | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Noroeste vs Sao Bento: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Noroeste (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Noroeste (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Noroeste thắng
Bại: là số trận Noroeste thua
Thắng: là số trận Noroeste thắng
Bại: là số trận Noroeste thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Noroeste và Sao Bento trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esporte Clube Sao Jose SP | 11 | 7 | 4 | 0 | 18 | 3 | 15 | 25 | H T T T H H |
2 | Sao Bento | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 9 | 11 | 24 | T T H T H T |
3 | Ferroviaria SP | 11 | 4 | 6 | 1 | 11 | 8 | 3 | 18 | H T T T B H |
4 | XV de Piracicaba | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 6 | 4 | 17 | H H T T T H |
5 | Rio Claro | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 16 | H T B T T H |
6 | Noroeste | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 16 | T B H B T H |
7 | Oeste | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | H B T T H B |
8 | AA Portuguesa Santista | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 16 | -2 | 16 | H B H B H T |
9 | AE Velo Clube SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 9 | 1 | 15 | H T T B B H |
10 | Juventus SP | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 14 | T B B T H T |
11 | Taubate | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T B B B H B |
12 | Linense(BRA) | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 12 | B B T B H H |
13 | Capie Warrero | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 16 | -4 | 9 | B H H H B H |
14 | Primavera | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 14 | -5 | 8 | B H B H H H |
15 | Monte Azul SP | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | H T B B H H |
16 | Comercial-SP | 11 | 0 | 5 | 6 | 6 | 20 | -14 | 5 | B H B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil