Đối đầu Rio Claro vs Taubate, 01h00 ngày 18/2
Kết quả Rio Claro vs Taubate
Đối đầu Rio Claro vs Taubate
Phong độ Rio Claro gần đây
Phong độ Taubate gần đây
Paulista B Brazil 2025: Rio Claro vs Taubate
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/2/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rio Claro vs Taubate trước đây
-
26/01/2023Taubate0 - 1Rio Claro0 - 0W
-
20/03/2022Rio Claro2 - 1Taubate0 - 0W
-
10/05/2021Taubate0 - 0Rio Claro0 - 0D
-
09/03/2020Rio Claro1 - 1Taubate1 - 1D
-
24/01/2019Taubate1 - 0Rio Claro0 - 0L
-
22/03/2018Taubate3 - 0Rio Claro0 - 0L
-
13/04/2017Rio Claro5 - 1Taubate2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rio Claro vs Taubate
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Claro vs Taubate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Claro vs Taubate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Claro vs Taubate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rio Claro (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Rio Claro (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rio Claro thắng
Bại: là số trận Rio Claro thua
Thắng: là số trận Rio Claro thắng
Bại: là số trận Rio Claro thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rio Claro và Taubate trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esporte Clube Sao Jose SP | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 20 | T T T H T T |
2 | Sao Bento | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 3 | 9 | 17 | H B T T T H |
3 | Ferroviaria SP | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 4 | 4 | 14 | H H H H T T |
4 | AE Velo Clube SP | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | B H B H T T |
5 | Noroeste | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | T T H T B H |
6 | Taubate | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 | H T T T B B |
7 | Oeste | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 | T H T H B T |
8 | AA Portuguesa Santista | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | T T T H B H |
9 | XV de Piracicaba | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 4 | 1 | 10 | B T H H H T |
10 | Linense(BRA) | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 10 | T B H B B T |
11 | Rio Claro | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B H B H T B |
12 | Capie Warrero | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B B B H H |
13 | Juventus SP | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 7 | T B H T B B |
14 | Primavera | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H B B H B |
15 | Monte Azul SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B H T B |
16 | Comercial-SP | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 4 | B H H B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil