Đối đầu Sao Luiz(RS) vs Ypiranga(RS), 06h00 ngày 18/2
Kết quả Sao Luiz(RS) vs Ypiranga(RS)
Đối đầu Sao Luiz(RS) vs Ypiranga(RS)
Phong độ Sao Luiz(RS) gần đây
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: Sao Luiz(RS) vs Ypiranga(RS)
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/2/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sao Luiz(RS) vs Ypiranga(RS) trước đây
-
22/01/2023Sao Luiz(RS)1 - 1Ypiranga(RS)0 - 1D
-
28/01/2022Ypiranga(RS)2 - 1Sao Luiz(RS)2 - 1L
-
28/02/2021Sao Luiz(RS)0 - 3Ypiranga(RS)0 - 2L
-
23/01/2020Ypiranga(RS)1 - 0Sao Luiz(RS)0 - 0L
-
02/04/2012Ypiranga(RS)1 - 0Sao Luiz(RS)1 - 0L
-
17/03/2011Ypiranga(RS)2 - 1Sao Luiz(RS)1 - 0L
-
25/01/2010Ypiranga(RS)1 - 1Sao Luiz(RS)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sao Luiz(RS) vs Ypiranga(RS)
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Luiz(RS) vs Ypiranga(RS): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Luiz(RS) vs Ypiranga(RS): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Luiz(RS) vs Ypiranga(RS): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Luiz(RS) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sao Luiz(RS) (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Luiz(RS) thắng
Bại: là số trận Sao Luiz(RS) thua
Thắng: là số trận Sao Luiz(RS) thắng
Bại: là số trận Sao Luiz(RS) thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Luiz(RS) và Ypiranga(RS) trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 19 | T B T T T T |
2 | Gremio (RS) | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | T T T T H H |
3 | Juventude | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 5 | 8 | 14 | B B T T H H |
4 | Brasil de Pelotas | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T T H H B |
5 | Guarany de Bage | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T H H H T |
6 | Sao Jose PoA RS | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | T H H H B T |
7 | Sao Luiz(RS) | 8 | 1 | 6 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | H T B H H H |
8 | Caxias RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B B H T B |
9 | Novo Hamburgo RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | B H T B H B |
10 | Avenida RS | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B B B T H |
11 | Ypiranga(RS) | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 13 | -7 | 7 | B H B H B H |
12 | Santa Cruz RS | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 | H H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil