Kết quả Atletico Mineiro vs Flamengo, 07h30 ngày 04/07
Kết quả Atletico Mineiro vs Flamengo
Nhận định Atletico Mineiro vs Flamengo, 7h30 ngày 4/7
Đối đầu Atletico Mineiro vs Flamengo
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/07/202407:30
-
Atletico Mineiro 4 12Flamengo 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 2
0.81U 2
1.051
2.45X
3.002
2.62Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Brazil 2024 » vòng 14
-
Atletico Mineiro vs Flamengo: Diễn biến chính
-
14'0-1Bruno Henrique Pinto (Assist:Luiz De Araujo Guimaraes Neto)
-
24'0-2Carlinhos
-
41'0-2Bruno Henrique Pinto
-
46'Eduardo Jesus Vargas Rojas
Igor Gomes0-2 -
49'Romulo Helbert Pereira Junior0-2
-
51'0-3Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros (Assist:Leonardo Rech Ortiz)
-
52'0-3Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
-
55'Eduardo Jesus Vargas Rojas Penalty awarded0-3
-
57'Givanildo Vieira De Souza, Hulk1-3
-
62'Paulo Vitor1-3
-
63'Romulo Helbert Pereira Junior1-3
-
63'1-3Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Carlinhos -
66'Mariano Ferreira Filho
Paulo Vitor1-3 -
66'Brahian Palacios Alzate
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro1-3 -
68'1-4Bruno Henrique Pinto (Assist:Pedro Guilherme Abreu dos Santos)
-
71'Rodrigo Andres Battaglia1-4
-
72'1-4Leo Pereira
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros -
72'1-4Eric Pulgar
Leonardo Rech Ortiz -
80'1-4Victor Hugo Gomes Silva
Luiz De Araujo Guimaraes Neto -
80'1-4Lorran
Gerson Santos da Silva -
90'Givanildo Vieira De Souza, Hulk (Assist:Gustavo Henrique Furtado Scarpa)2-4
-
Atletico Mineiro vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro3-4-2-131Matheus Mendes Werneck de Oliveira3Bruno Fuchs21Rodrigo Andres Battaglia47Romulo Helbert Pereira Junior6Gustavo Henrique Furtado Scarpa5Otavio Henrique Passos Santos17Igor Gomes27Paulo Vitor10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro7Givanildo Vieira De Souza, Hulk22Carlinhos7Luiz De Araujo Guimaraes Neto8Gerson Santos da Silva27Bruno Henrique Pinto3Leonardo Rech Ortiz21Allan Rodrigues de Souza43Wesley Vinicius15Fabricio Bruno Soares De Faria23David Luiz Moreira Marinho6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
25Mariano Ferreira Filho11Eduardo Jesus Vargas Rojas30Brahian Palacios Alzate33Robert dos Santos Conceicao16Igor Rabello da Costa41Isaac Aguiar Tomich1Gabriel Delfim40VitinhoPedro Guilherme Abreu dos Santos 9Victor Hugo Gomes Silva 29Leo Pereira 4Eric Pulgar 5Lorran 19Matheus Cunha 25Matheus Goncalves 20Evertton Araújo 52Lucas Furtado 24Rayan Lucas 35Werton de Almeida Rego 26Cleiton Santos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroFlamengo
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
15Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
420Số đường chuyền412
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
14Đánh đầu26
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn5
-
-
13Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
92Pha tấn công87
-
-
32Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil