Kết quả Bahia vs Vitoria BA, 02h00 ngày 12/08
Kết quả Bahia vs Vitoria BA
Đối đầu Bahia vs Vitoria BA
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202402:00
-
Bahia 32Vitoria BA 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.5
0.88U 2.5
0.791
1.60X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 22
-
Bahia vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
15'Everton Augusto de Barros Ribeiro (Assist:Thaciano Mickael da Silva)1-0
-
18'Gabriel Teixeira Aragao
Everton Augusto de Barros Ribeiro1-0 -
45'1-0Lucas Esteves Souza
-
46'Carlos Maria De Pena Bonino
Thaciano Mickael da Silva1-0 -
49'1-0Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
-
49'Victor Hugo Soares dos Santos1-0
-
59'1-0Jose Hugo
Osvaldo Lourenco Filho -
59'1-0Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Janderson de Carvalho Costa -
65'1-0Willian Osmar de Oliveira Silva
Luan Santos -
67'Luciano Rodriguez Rosales
Everaldo Stum1-0 -
70'1-0Lawan
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza -
70'1-0Pablo Baianinho
Luiz Felipe da Rosa Machado -
80'1-0Jean Mota Oliveira de Souza
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva -
81'Caio Alexandre Souza e Silva1-0
-
82'1-0Pablo Baianinho
-
86'Iago Amaral Borduchi
Caio Alexandre Souza e Silva1-0 -
86'Yago Felipe da Costa Rocha
Gabriel Teixeira Aragao1-0 -
87'1-0Willian Osmar de Oliveira Silva
-
90'Yago Felipe da Costa Rocha1-0
-
90'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Cauly Oliveira Souza1-0 -
90'Luciano Batista da Silva Junior (Assist:Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao)2-0
-
Bahia vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-1-3-222Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior4Victor Hugo Soares dos Santos3Gabriel Xavier13Santiago Arias Naranjo19Caio Alexandre Souza e Silva6Jean Lucas De Souza Oliveira8Cauly Oliveira Souza10Everton Augusto de Barros Ribeiro9Everaldo Stum16Thaciano Mickael da Silva11Osvaldo Lourenco Filho9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza39Janderson de Carvalho Costa28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva8Luan Santos36Luiz Felipe da Rosa Machado97Willean Bernardo Willemen77Neris4Wagner Leonardo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
11Gabriel Teixeira Aragao14Carlos Maria De Pena Bonino17Luciano Rodriguez Rosales25Iago Amaral Borduchi20Yago Felipe da Costa Rocha21Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao1Danilo Fernandes15Victor Cuesta31Vitor Hugo Franchescoli de Souza33David de Duarte Macedo40Neuciano Gusmao, Cicinho77TiagoJose Hugo 17Carlos Eduardo Ferreira de Souza 96Willian Osmar de Oliveira Silva 29Pablo Baianinho 62Lawan 33Jean Mota Oliveira de Souza 10Muriel Gustavo Becker 22Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43Raul Caceres 27Jose Breno 50Luis Miguel 19Fabio Soares dos Santos 83
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
BahiaVitoria BA
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút5
-
-
15Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
506Số đường chuyền369
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
5Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn6
-
-
12Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công11
-
-
14Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
11Long pass20
-
-
80Pha tấn công106
-
-
32Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil