Kết quả Flamengo vs Atletico Mineiro, 06h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 33

  • Flamengo vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính

  • 12'
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    0-0
  • 36'
    David Luiz Moreira Marinho
    0-0
  • Flamengo vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị

  • Flamengo3-4-2-1
    1
    Agustín Rossi
    26
    Alex Sandro Lobo Silva
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    23
    David Luiz Moreira Marinho
    6
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    37
    Carlos Alcaraz
    52
    Evertton Araujo
    43
    Wesley Vinicius
    27
    Bruno Henrique Pinto
    20
    Matheus Goncalves
    30
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    9
    Deyverson Brum Silva Acosta
    7
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    20
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    6
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    18
    Fausto Vera
    5
    Otavio Henrique Passos Santos
    44
    Rubens Antonio Dias
    26
    Renzo Saravia
    21
    Rodrigo Andres Battaglia
    2
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    Atletico Mineiro3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Lorran Lucas Pereira de Sousa
    33Cleiton Santana dos Santos
    54Ogundana Shola
    49Dyogo Alves
    25Matheus Cunha
    4Leo Pereira
    51Daniel Sales
    41Da Mata
    39Zé Welinton
    42Fabiano
    47Guilherme
    Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 10
    Alisson Santana 45
    Bruno Fuchs 3
    Alan Kardec de Sousa Pereira 14
    Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
    Igor Rabello da Costa 16
    Mauricio Lemos 4
    Mariano Ferreira Filho 25
    Igor Gomes 17
    Brahian Palacios Alzate 30
    Federico Zaracho 15
    Caio Maia 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Luiz Felipe Scolari
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Flamengo vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê

  • Flamengo
    Atletico Mineiro
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 240
    Số đường chuyền
    178
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 15
    Long pass
    11
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    28
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation