Kết quả Fluminense RJ vs Gremio (RS), 07h00 ngày 02/11
Kết quả Fluminense RJ vs Gremio (RS)
Đối đầu Fluminense RJ vs Gremio (RS)
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202407:00
-
Fluminense RJ 62Gremio (RS) 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.25
0.92U 2.25
0.751
1.91X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 32
-
Fluminense RJ vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
26'0-1Martin Braithwaite
-
31'0-1Yeferson Julio Soteldo Martinez
-
36'0-1Martin Braithwaite
-
43'Jhon Arias (Assist:Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso)1-1
-
45'1-1Reinaldo Manoel da Silva
-
45'Matheus Martinelli Lima1-1
-
45'Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso1-1
-
66'Kaua Elias Nogueira (Assist:Vinicius Lima)2-1
-
67'Facundo Bernal
Matheus Martinelli Lima2-1 -
67'2-1Diego Da Silva Costa
Martin Braithwaite -
68'2-1Nathan Ribeiro Fernandes
Alexander Ernesto Aravena Guzman -
68'2-1Franco Cristaldo
Edenilson Andrade dos Santos -
76'Kaua Elias Nogueira2-1
-
77'German Ezequiel Cano
Kaua Elias Nogueira2-1 -
79'Gustavo Nonato Santana
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso2-1 -
83'2-1Miguel Monsalve
Yeferson Julio Soteldo Martinez -
83'2-1Douglas Matias Arezo Martinez
Douglas Moreira Fagundes -
89'2-1Mathias Villasanti
-
90'Jhon Arias2-1
-
90'2-2Reinaldo Manoel da Silva
-
90'Thiago dos Santos2-2
-
90'John Kennedy
Vinicius Lima2-2 -
90'Marquinhos
Marcos da Silva Franca Keno2-2 -
90'Fabio Deivson Lopes Maciel2-2
-
Fluminense RJ vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel6Diogo Barbosa Medonha29Thiago dos Santos3Thiago Emiliano da Silva2Samuel Xavier Brito45Vinicius Lima8Matheus Martinelli Lima11Marcos da Silva Franca Keno10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso21Jhon Arias19Kaua Elias Nogueira22Martin Braithwaite7Yeferson Julio Soteldo Martinez15Edenilson Andrade dos Santos16Alexander Ernesto Aravena Guzman17Douglas Moreira Fagundes20Mathias Villasanti18Joao Pedro Maturano dos Santos5Rodrigo Ely28Jemerson de Jesus Nascimento6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
5Facundo Bernal14German Ezequiel Cano16Gustavo Nonato Santana77Marquinhos9John Kennedy98Vitor Eudes23Claudio Rodrigues Gomes,Guga12Marcelo Vieira da Silva Junior26Manoel Messias Silva Carvalho25Antonio Carlos Capocasali30Felipe Melo de Carvalho7Renato Soares de Oliveira AugustoFranco Cristaldo 10Nathan Ribeiro Fernandes 32Diego Da Silva Costa 19Miguel Monsalve 11Douglas Matias Arezo Martinez 9Caique Luiz Santos da Purificacao 97Rodrigo Caio Coquette Russo 30Pedro Tonon Geromel 3Mayksilvan Da Silva Ferreira 26Fabio Pereira da Silva 2Du Queiroz 37Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
Fluminense RJGremio (RS)
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
559Số đường chuyền341
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
15Đánh đầu15
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua5
-
-
23Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn6
-
-
23Ném biên14
-
-
23Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
12Long pass18
-
-
124Pha tấn công57
-
-
58Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil