Kết quả Fluminense RJ vs Internacional RS, 06h00 ngày 05/07
Kết quả Fluminense RJ vs Internacional RS
Nhận định Fluminense vs SC Internacional, 6h00 ngày 5/7
Đối đầu Fluminense RJ vs Internacional RS
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/07/202406:00
-
Fluminense RJ 61Internacional RS 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.25
0.93U 2.25
0.751
2.80X
3.202
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 14
-
Fluminense RJ vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
35'Matheus Martinelli Lima0-0
-
39'Antonio Carlos Capocasali0-0
-
40'0-1Igor Gomes
-
42'Diogo Barbosa Medonha0-1
-
45'Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso (Assist:Andre Trindade da Costa Neto)1-1
-
45'1-1Wanderson Maciel Sousa Campos
-
Fluminense RJ vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel6Diogo Barbosa Medonha29Thiago dos Santos25Antonio Carlos Capocasali2Samuel Xavier Brito5Alexsander7Andre Trindade da Costa Neto11Marcos da Silva Franca Keno10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso8Matheus Martinelli Lima14German Ezequiel Cano31Lucas Alario47Gustavo Prado10Alan Patrick Lourenco11Wanderson Maciel Sousa Campos40Romulo8Bruno Henriaque Corsini3Igor Gomes5Fernando Francisco Reges4Robert Renan6Rene Rodrigues Martins12Fabricio Barros Santana
- Đội hình dự bị
-
9John Kennedy20Renato Soares de Oliveira Augusto90Douglas Costa de Souza22Gabriel Pires Appelt23Claudio Rodrigues Gomes,Guga50Ramalho19Kaua Elias Nogueira46Lucas Justen98Vitor Eudes13Felipe de Andrade Vieira53Joao Henrique Mendes da Silva28Arthur Wenderrosky SanchesGabriel Mercado 25Hyoran Kaue Dalmoro 7Bruno Gomes da Silva Clevelario 15Hugo Mallo Novegil 2Lucca Drummond 48Alexandro Bernabei 26Gabriel Carvalho 34Matheus Dias 41Anthoni Spier Souza 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJInternacional RS
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút1
-
-
6Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
281Số đường chuyền208
-
-
92%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
10Đánh đầu10
-
-
7Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn3
-
-
9Ném biên4
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
0Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
72Pha tấn công37
-
-
21Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil