Kết quả Fluminense RJ vs Internacional RS, 06h00 ngày 05/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 14

  • Fluminense RJ vs Internacional RS: Diễn biến chính

  • 35'
    Matheus Martinelli Lima
    0-0
  • 39'
    Antonio Carlos Capocasali
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Igor Gomes
  • 42'
    Diogo Barbosa Medonha
    0-1
  • 45'
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso (Assist:Andre Trindade da Costa Neto) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Wanderson Maciel Sousa Campos
  • Fluminense RJ vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị

  • Fluminense RJ4-2-3-1
    1
    Fabio Deivson Lopes Maciel
    6
    Diogo Barbosa Medonha
    29
    Thiago dos Santos
    25
    Antonio Carlos Capocasali
    2
    Samuel Xavier Brito
    5
    Alexsander
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    11
    Marcos da Silva Franca Keno
    10
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
    8
    Matheus Martinelli Lima
    14
    German Ezequiel Cano
    31
    Lucas Alario
    47
    Gustavo Prado
    10
    Alan Patrick Lourenco
    11
    Wanderson Maciel Sousa Campos
    40
    Romulo
    8
    Bruno Henriaque Corsini
    3
    Igor Gomes
    5
    Fernando Francisco Reges
    4
    Robert Renan
    6
    Rene Rodrigues Martins
    12
    Fabricio Barros Santana
    Internacional RS4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9John Kennedy
    20Renato Soares de Oliveira Augusto
    90Douglas Costa de Souza
    22Gabriel Pires Appelt
    23Claudio Rodrigues Gomes,Guga
    50Ramalho
    19Kaua Elias Nogueira
    46Lucas Justen
    98Vitor Eudes
    13Felipe de Andrade Vieira
    53Joao Henrique Mendes da Silva
    28Arthur Wenderrosky Sanches
    Gabriel Mercado 25
    Hyoran Kaue Dalmoro 7
    Bruno Gomes da Silva Clevelario 15
    Hugo Mallo Novegil 2
    Lucca Drummond 48
    Alexandro Bernabei 26
    Gabriel Carvalho 34
    Matheus Dias 41
    Anthoni Spier Souza 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Diniz Silva
    Eduardo Germon Coudet
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fluminense RJ vs Internacional RS: Số liệu thống kê

  • Fluminense RJ
    Internacional RS
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 281
    Số đường chuyền
    208
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    37
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    10
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation