Kết quả Juventude vs Bahia, 05h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 33

  • Juventude vs Bahia: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Cauly Oliveira Souza (Assist:Luciano Rodriguez Rosales)
  • 30'
    Gabriel Pereira Taliari  
    Gilberto Oliveira Souza Junior  
    0-1
  • 46'
    Alan luciano Ruschel  
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam  
    0-1
  • 46'
    Anderson Luiz de Carvalho Nene  
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte  
    0-1
  • 53'
    0-1
    Victor Hugo Soares dos Santos
  • 64'
    0-1
     Everaldo Stum
     Cauly Oliveira Souza
  • 65'
    0-1
     Tiago
     Ademir Santos
  • 66'
    Diego Goncalves  
    Edson Guilherme Mendes dos Santos  
    0-1
  • 70'
    Lucas Henrique Barbosa (Assist:Anderson Luiz de Carvalho Nene) goal 
    1-1
  • 73'
    Alan luciano Ruschel
    1-1
  • 76'
    1-1
     Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
     Luciano Batista da Silva Junior
  • 77'
    1-1
     Nicolas Acevedo
     Caio Alexandre Souza e Silva
  • 79'
    Gabriel Pereira Taliari (Assist:Ronaldo Da Silva Souza) goal 
    2-1
  • 81'
    Gabriel Pereira Taliari
    2-1
  • 82'
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    2-1
  • 83'
    Ewerthon Diogenes da Silva  
    Lucas Henrique Barbosa  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Carlos Maria De Pena Bonino
     Everton Augusto de Barros Ribeiro
  • Juventude vs Bahia: Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-4-2
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    43
    Lucas Freitas
    34
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
    4
    Danilo Boza Junior
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    17
    Edson Guilherme Mendes dos Santos
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    16
    Jadson Alves dos Santos
    96
    Ronaldo Da Silva Souza
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    9
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    16
    Thaciano Mickael da Silva
    7
    Ademir Santos
    17
    Luciano Rodriguez Rosales
    19
    Caio Alexandre Souza e Silva
    10
    Everton Augusto de Barros Ribeiro
    8
    Cauly Oliveira Souza
    13
    Santiago Arias Naranjo
    33
    David de Duarte Macedo
    4
    Victor Hugo Soares dos Santos
    46
    Luciano Batista da Silva Junior
    22
    Marcos Felipe de Freitas Monteiro
    Bahia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Alan luciano Ruschel
    13Diego Goncalves
    30Carlos Eduardo de Souza Vieira
    7Erick Samuel Correa Farias
    14Ewerthon Diogenes da Silva
    19Gabriel Pereira Taliari
    20Jean Carlos Vicente
    5Luis Felipe Oyama
    11Marcelo Josede Lima
    77Mateus Eduardo Claus
    10Anderson Luiz de Carvalho Nene
    3Jose Marcos Alves Luis
    Ruan Pablo Barbarosa Sousa 52
    Neuciano Gusmao, Cicinho 40
    Danilo Fernandes 1
    Carlos Maria De Pena Bonino 14
    Everaldo Stum 9
    Gilberto Moraes Junior 2
    Nicolas Acevedo 26
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21
    Tiago 77
    Victor Cuesta 15
    Vitor Hugo Franchescoli de Souza 31
    Yago Felipe da Costa Rocha 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Renato Paiva
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Bahia: Số liệu thống kê

  • Juventude
    Bahia
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 304
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 24
    Long pass
    31
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation