Đối đầu FC Dunav Ruse vs Spartak Pleven, 22h30 ngày 05/12
Kết quả FC Dunav Ruse vs Spartak Pleven
Đối đầu FC Dunav Ruse vs Spartak Pleven
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Phong độ Spartak Pleven gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dunav Ruse vs Spartak Pleven
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Spartak Pleven trước đây
-
20/07/2024Spartak Pleven2 - 5FC Dunav Ruse1 - 5W
-
02/12/2023FC Dunav Ruse0 - 1Spartak Pleven0 - 0L
-
22/07/2023Spartak Pleven0 - 2FC Dunav Ruse0 - 1W
-
04/06/2023Spartak Pleven0 - 0FC Dunav Ruse0 - 0D
-
14/11/2022FC Dunav Ruse4 - 2Spartak Pleven1 - 2W
-
29/05/2016Spartak Pleven0 - 0FC Dunav Ruse0 - 0D
-
21/11/2015FC Dunav Ruse0 - 0Spartak Pleven0 - 0D
-
30/06/2023FC Dunav Ruse3 - 1Spartak Pleven1 - 0W
-
06/07/2022Spartak Pleven2 - 1FC Dunav Ruse0 - 1L
-
28/07/2021Spartak Pleven1 - 2FC Dunav Ruse1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Dunav Ruse vs Spartak Pleven
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Spartak Pleven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Spartak Pleven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 7 | 3 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Spartak Pleven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Dunav Ruse (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dunav Ruse và Spartak Pleven trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 20 | 12 | 7 | 1 | 32 | 18 | 14 | 43 | T T H H H T |
2 | PFK Montana | 19 | 12 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | FC Dobrudzha | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 13 | 23 | 36 | T B T T H T |
4 | Marek Dupnitza | 19 | 9 | 7 | 3 | 26 | 14 | 12 | 34 | T T T T T T |
5 | Yantra Gabrovo | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B T T H T H |
6 | Etar | 20 | 9 | 5 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32 | T B T T H H |
7 | Belasitsa Petrich | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 31 | T B B B H T |
8 | CSKA Sofia B | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 30 | B B H T H T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 20 | 9 | 3 | 8 | 35 | 29 | 6 | 30 | T H T B T H |
10 | FC Dunav Ruse | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 30 | H T B T T H |
11 | Spartak Pleven | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 29 | T T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 26 | 2 | 25 | B T B B B B |
13 | Minyor Pernik | 20 | 6 | 6 | 8 | 15 | 20 | -5 | 24 | B B H T H T |
14 | Fratria | 19 | 6 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 23 | T B B B B T |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 22 | -5 | 22 | B T T H H H |
16 | Litex Lovech | 20 | 5 | 4 | 11 | 11 | 18 | -7 | 19 | B B B H B B |
17 | Botev Plovdiv II | 20 | 4 | 2 | 14 | 14 | 37 | -23 | 14 | B T T B B B |
18 | Strumska Slava | 19 | 2 | 7 | 10 | 11 | 28 | -17 | 13 | B H B H H B |
19 | Sportist Svoge | 20 | 2 | 6 | 12 | 10 | 26 | -16 | 12 | B H B H B B |
20 | PFC Nesebar | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 39 | -26 | 12 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: