Kết quả Botev Plovdiv vs Ludogorets Razgrad, 22h00 ngày 19/12
Kết quả Botev Plovdiv vs Ludogorets Razgrad
Nhận định, Soi kèo Botev Plovdiv vs PFC Ludogorets Razgrad, 22h00 ngày 19/12
Đối đầu Botev Plovdiv vs Ludogorets Razgrad
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.25
1.00U 2.25
0.801
3.75X
3.252
1.83Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.02O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botev Plovdiv vs Ludogorets Razgrad
-
Sân vận động: Hristo Botev
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 4
-
Botev Plovdiv vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính
-
5'Samuel Akere (Assist:Ivelin Popov)1-0
-
20'1-1Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz (Assist:Erick Marcus)
-
40'1-2Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
-
45'1-3Rick Jhonatan Lima Morais (Assist:Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz)
-
46'Christian Nwachukwu
Ehije Ukaki1-3 -
55'1-4Jakub Piotrowski (Assist:Rick Jhonatan Lima Morais)
-
62'1-4Olivier Verdon
-
63'Aleksa Maras2-4
-
70'Andrey Yordanov Yordanov
Yanis Karabelyov2-4 -
70'Christian Kassi
Aleksa Maras2-4 -
74'2-4Kwadwo Duah
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz -
74'2-4Aguibou Camara
Erick Marcus -
77'Nikola Iliyanov Iliev
Ivelin Popov2-4 -
81'Gabriel Zlatanov
Nikolay Minkov2-4 -
82'2-4Spas Delev
Rick Jhonatan Lima Morais -
85'2-4Kwadwo Duah
-
90'2-4Ivan Yordanov
Ivaylo Chochev
-
Botev Plovdiv vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị
-
Botev Plovdiv4-1-4-132Matvei Igonen38Konstantinos Balogiannis79Atanas Chernev5Joonas Tamm17Nikolay Minkov28Yanis Karabelyov7Samuel Akere10Ivelin Popov88Alen Korosec4Ehije Ukaki99Aleksa Maras12Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz77Erick Marcus18Ivaylo Chochev6Jakub Piotrowski7Rick Jhonatan Lima Morais30Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho16Aslak Fonn Witry24Olivier Verdon4Dinis Da Costa Lima Almeida17Francisco Javier Hidalgo Gomez1Sergio Padt
- Đội hình dự bị
-
21Nikola Iliyanov Iliev22Daniel Kajzer30Christian Kassi40Christian Nwachukwu16Matijus Remeikis42Ivaylo Videv6Andrey Yordanov Yordanov41Gabriel ZlatanovHendrik Bonmann 39Aguibou Camara 20Spas Delev 90Kwadwo Duah 9Todor Nedelev 8Georgi Rusev 19Georgi Terziev 5Ivan Yordanov 82
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zeljko KopicIvaylo Petev
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Botev Plovdiv vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê
-
Botev PlovdivLudogorets Razgrad
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
74Pha tấn công84
-
-
55Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 6 | 37 | 53 | T H T T T T |
2 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | 40 | B B T T T T |
3 | Cherno More Varna | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 40 | T T T T T T |
4 | Botev Plovdiv | 19 | 13 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 40 | T T T T B B |
5 | Arda | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T T H B T |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T H B B |
7 | Beroe Stara Zagora | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | 30 | H B T B T T |
8 | CSKA Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B H B H T H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | B H T H B B |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T T B B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14 | B B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | -25 | 12 | T B B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs