Kết quả Cherno More Varna vs CSKA 1948 Sofia, 22h45 ngày 19/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 1

  • Cherno More Varna vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Ryan Bidounga
  • 35'
    Vlatko Drobarov
    0-0
  • 42'
    0-0
    Parvizchon Umarbaev
  • 46'
    0-0
     Emil Tsenov
     Marto Boychev
  • 60'
    0-0
     Cassiano Bouzon
     Birsent Karagaren
  • 67'
    Weslen Junior  
    Andreas Calcan  
    0-0
  • 67'
    Nacho Pais  
    Daniel Svetoslavov Dimov  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Yevgeniy Serdyuk
     Parvizchon Umarbaev
  • 69'
    0-0
     Tom Rapnouil
     Mario Ilievski
  • 70'
    0-0
    Yevgeniy Serdyuk
  • 75'
    0-0
    Simeon Vasilev
  • 76'
    Edgar Patrício Franco Pacheco  
    Dudu  
    0-0
  • 76'
    Martin Milushev  
    Nikolay Zlatev  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Octavio Merlo Manteca
     Thalis Henrique Cantanhede
  • 86'
    0-0
    Steeve Furtado
  • 90'
    0-0
    Ryan Bidounga
  • Cherno More Varna vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • Cherno More Varna4-2-3-1
    33
    Plamen Iliev
    15
    Daniel Jesus Martin Gil
    3
    Zhivko Atanasov
    28
    Vlatko Drobarov
    6
    Viktor Popov
    71
    Vasil Panayotov
    27
    Daniel Svetoslavov Dimov
    16
    Andreas Calcan
    10
    Mazire Soula
    11
    Dudu
    39
    Nikolay Zlatev
    40
    Mario Ilievski
    9
    Birsent Karagaren
    58
    Marto Boychev
    10
    Radoslav Kirilov
    39
    Parvizchon Umarbaev
    7
    Thalis Henrique Cantanhede
    19
    Steeve Furtado
    91
    Ryan Bidounga
    14
    Teodor Ivanov
    15
    Simeon Vasilev
    1
    Petar Marinov
    CSKA 1948 Sofia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Berk Beyhan
    17Martin Milushev
    23Edgar Patrício Franco Pacheco
    5Nacho Pais
    2Tsvetomir Panov
    84Hristiyan Slavkov
    4Rosen Stefanov
    91Velislav Vasilev
    99Weslen Junior
    Cassiano Bouzon 11
    Aleks Bozhev 33
    Ivaylo Markov 26
    Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon 92
    Octavio Merlo Manteca 61
    Tom Rapnouil 31
    Yevgeniy Serdyuk 25
    Tsvetomir Tsanev 23
    Emil Tsenov 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilian Iliev
    Lyuboslav Penev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Cherno More Varna vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê

  • Cherno More Varna
    CSKA 1948 Sofia
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs