Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Spartak Varna, 22h59 ngày 22/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 1

  • FC Hebar Pazardzhik vs Spartak Varna: Diễn biến chính

  • 18'
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    0-0
  • 20'
    Enzo Alfatahi  
    Cheikh Diamanka  
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Ahmed Ahmedov
  • 49'
    Oleksiy Zbun
    0-1
  • 58'
    Kaloyan Krastev  
    Bozhidar Penchev  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Antonio Vutov
     Christian Ilic
  • 60'
    0-1
    Alexander Tsvetkov
  • 65'
    0-1
    Ahmed Ahmedov Goal Disallowed
  • 68'
    Oktai Hamdiev  
    Georgi Tartov  
    0-1
  • 68'
    Enzo Alfatahi
    0-1
  • 75'
    0-1
    Antonio Vutov
  • 77'
    0-1
     Mateo Juric-Petrasilo
     Viktor Mitev
  • 78'
    Radoslav Terziev
    0-1
  • 81'
    0-1
    Romeesh Nathaniel Ivey Be
  • 81'
    Atanas Kabov
    0-1
  • 85'
    0-1
    Radoslav Dimitrov
  • 87'
    0-1
     Daniel Halachev
     Romeesh Nathaniel Ivey Be
  • 90'
    0-2
    goal Antonio Vutov (Assist:Ahmed Ahmedov)
  • FC Hebar Pazardzhik vs Spartak Varna: Đội hình chính và dự bị

  • FC Hebar Pazardzhik4-1-4-1
    1
    Petar Ivanov Debarliev
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    18
    Radoslav Terziev
    7
    Oleksiy Zbun
    15
    William Fonkeu
    98
    Georgi Tartov
    21
    Bozhidar Penchev
    70
    Nabil Makni
    10
    Atanas Kabov
    29
    Cheikh Diamanka
    29
    Ahmed Ahmedov
    16
    Christian Ilic
    14
    Romeesh Nathaniel Ivey Be
    5
    Yoan Baurenski
    6
    Alexander Tsvetkov
    8
    Filip Lesniak
    11
    Viktor Mitev
    88
    Radoslav Dimitrov
    44
    Angel Granchov
    4
    Franjo Prce
    76
    Martin Velichkov
    Spartak Varna3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Kristiyan Andonov
    2Ivan Dishkov
    24Enzo Alfatahi
    77Oktai Hamdiev
    11Kaloyan Krastev
    20Kaloyan Pehlivanov
    97Marcio Rosa
    19Georgi Staykov
    99Martin Yankov
    Bernardo Couto 7
    Daniel Halachev 99
    Mateo Juric-Petrasilo 3
    Lyuboslav Marinov 77
    Nikola Videnov 89
    Antonio Vutov 39
    Alexander Yanchev 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Todor Kiselichkov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • FC Hebar Pazardzhik vs Spartak Varna: Số liệu thống kê

  • FC Hebar Pazardzhik
    Spartak Varna
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs