Kết quả Lokomotiv Plovdiv vs Botev Plovdiv, 17h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 17

  • Lokomotiv Plovdiv vs Botev Plovdiv: Diễn biến chính

  • 54'
    Danylo Polonskyi  
    Vladimir Medved  
    0-0
  • 54'
    Todor Pavlov  
    Jorge Segura  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Aleksa Maras
     Christian Nwachukwu
  • 65'
    0-0
    Christian Nwachukwu
  • 75'
    Efe Ali  
    Dimitar Iliev  
    0-0
  • 75'
    0-0
    Yanis Karabelyov
  • 76'
    Julien Lamy  
    Martin Detelinov Petkov  
    0-0
  • 79'
    0-1
    goal Ehije Ukaki (Assist:Konstantinos Balogiannis)
  • 85'
    0-1
    Ivelin Popov
  • 85'
    Kristiyan Peshov  
    Oliver Kamdem  
    0-1
  • 86'
    0-1
    Hans Christian Bernat
  • 89'
    Perea
    0-1
  • 89'
    0-1
    Nikolay Minkov
  • 90'
    0-1
     Dimitar Tonev
     Ivelin Popov
  • 90'
    0-1
     Atanas Chernev
     Ehije Ukaki
  • Lokomotiv Plovdiv vs Botev Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Plovdiv4-2-3-1
    88
    Martin Lukov
    44
    Angel Lyaskov
    91
    Jorge Segura
    4
    Martin Paskalev
    71
    Oliver Kamdem
    22
    Ivaylo Ivanov
    6
    Hristo Ivanov
    21
    Vladimir Medved
    14
    Dimitar Iliev
    10
    Martin Detelinov Petkov
    9
    Perea
    91
    Vinni Triboulet
    4
    Ehije Ukaki
    10
    Ivelin Popov
    40
    Christian Nwachukwu
    28
    Yanis Karabelyov
    88
    Alen Korosec
    17
    Nikolay Minkov
    5
    Joonas Tamm
    19
    Antoine Conte
    38
    Konstantinos Balogiannis
    1
    Hans Christian Bernat
    Botev Plovdiv4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Efe Ali
    19Martin Haydarov
    33Georgi Karakashev
    99Julien Lamy
    80Marcilio Silva de Lima
    5Todor Pavlov
    16Kristiyan Peshov
    7Danylo Polonskyi
    81Kristian Tomov
    Samuel Akere 7
    Atanas Chernev 79
    Matvei Igonen 32
    Nikola Iliyanov Iliev 21
    Aleksa Maras 99
    Matijus Remeikis 16
    Dimitar Tonev 23
    Ivaylo Videv 42
    Andrey Yordanov Yordanov 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Tomash
    Zeljko Kopic
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Lokomotiv Plovdiv vs Botev Plovdiv: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Plovdiv
    Botev Plovdiv
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 29
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs